Alle tijdzones in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Nam Định. Krijgen Tỉnh Nam Định weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Nam Định zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
07:31
:41 Zondag, April 28, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Zonsopgang | 05:27 |
Zenit | 11:52 |
Zonsondergang | 18:17 |
Alle steden van Tỉnh Nam Định, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Nam Định
- Tuân Chư
- Mỹ Trọng
- Trực Mỹ
- Đồng Mặc
- Nghĩa Dục
- Tập Thiện
- Bắc Cường
- Đại An
- Tiên Hương
- Xóm Hai Mươi Chín
- Ninh Mỹ
- Sa Lung
- Đa Hoa
- Xóm Hạ
- Trung Hưng
- Thi Liệu
- Đông Thương
- Quan Phuong Dong
- Long Giang
- Phúc Hải
- Đông Tĩnh
- Ngu Su
- Nghĩa Hưng
- Đông Thư
- Xóm Sáu
- Cốc Thành
- Bạn Đồng
- Giáo Lạc
- Quân Lợi
- Võng Cổ
- Xuan Thuy
- Thôn Lương
- Cát Thượng
- Thiện Lạc
- Đông Hạ
- Du Duệ
- Lai Dai
- Thượng Đồng
- Kiên Long
- Đông Biểu
- Phong Cốc
- Duyên Hạ
- Ân Phú
- An Tùy
- Cựu Hòa
- Duyên Bình
- Quang Khải
- Nam Thinh Giap
- Cường Hải
- Sa Trung
- Thức Hóa
- Thạch Bi
- Thanh Đông
- Thụ Lộc
- Nam Tiến
- Thịnh Hải
- Hương Cát
- Quyết Thắng
- Xuân Hương
- Đệ Nhị
- An Phú Ấp
- Đạ Đe
- Hà Quang
- Đông Lư
- Phong Lộc
- An Lá Hạ
- An Ninh
- Bai Trach Ha
- Vẩn Chàng
- Trung Hà
- Phù Long
- Đồng Văn
- Nang Tinh
- Trà Thượng
- Phạm Xá
- Quảng Sự
- Tứ Trùng Nam Thôn
- Lâm Đình
- Lịch Đông
- Hoàng Nê
- Nam Thồn
- Cát Hạ
- Kiên Trung
- Xuân Hà
- Quang Cát
- Gôi
- Báo Đáp
- Lien De
- Như Thức
- Tân Mỹ
- Đông Ba
- Cổ Tung
- Hưng Nghĩa
- Thanh Hồng
- Hành Nhân
- Lông Dông
- Thiện Nguyên
- Hoành Nh
- Tẫn Lác Lý
- Thiêm Lộc
- Thôn Thượng
- An Đạo
- An Duyên
- An Lạc
- Kiên Chính
- Phú Lễ
- Tử Vinh
- Tân An
- Nam Giang
- Bách Cốc
- Ngoại Đê
- Ngọc Tỉnh
- Ninh Cường
- Phượng Tường
- Quất Hạ
- Trung Tu
- Lạc Chính
- An Thịnh
- Đồng Quang
- Cao Lộng
- Hà Nám
- Khang Cu
- Phùng Xá
- Tân Cốc
- Thiện Lạc
- Thôn Bích
- Hội Khê Nam
- Lạc Quần
- Liên Xương
- Nam Hưng
- Ninh Cường Trai
- Thiên Bình
- Trung Tan Thon
- Giao Cừ
- Văn Lãng
- Xuân Quang
- Trại Sáu
- Cao Phương
- Chinh Thon
- Lũ Phong
- Mai Xá
- Ngọc Tỉnh
- Phương Dễ
- Trung Lao
- Vũ Xuyên
- Cao Đài
- Chi Thiện
- Đồng Lạc
- Gia Hòa
- Trực Chính
- Tứ Thôn
- Từ Quán
- Cổ Lễ
- Đài Đê
- Bảo Ngũ
- Cao Bồ
- Cát Đằng
- Chu Thon
- Hòa Dinh
- Loc Dhao
- Cộng Hòa
- Cà Nông
- Xóm Chín
- Đỗ Đàng
- Bùi Chu
- Du Hiếu
- Lập Vũ
- Nam Trực
- Nhân Hậu Nội
- Quần Vinh
- Quất Lâm
- Quinh Phương Ly
- Thành An
- Thanh Khê
- Thiện Mỹ
- Hoa Thông
- Xóm Bảy
- Bắc Trung
- Phúc Lộc
- Chợ Cồn
- Đông Giáp
- Dong Qui
- Đồng Vân
- Hiệp Luật
- Ninh Cường
- Đào Khê
- Ninh Mật
- Đống Lương
- Yên Định
- Chi Thien
- Doanh Châu
Over Tỉnh Nam Định, Vietnam
Bevolking | 1,934,000 |
Tel weergaven | 15,398 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,628,313 |