Alle tijdzones in Ho Chi Minhstad, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Ho Chi Minhstad. Krijgen Ho Chi Minhstad weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Ho Chi Minhstad zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Ho Chi Minhstad, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
00:40
:55 Maandag, April 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Ho Chi Minhstad, Vietnam
Zonsopgang | 05:36 |
Zenit | 11:50 |
Zonsondergang | 18:05 |
Alle steden van Ho Chi Minhstad, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Ho Chi Minhstad
- Củ Chi
- Cần Giờ
- Chợ Câu
- Bà Quẹo
- Tân Sơn Nhì
- Cây Sộp
- Đông Hưng Thuân
- Thông Tây Hội
- Quận Bình Thạnh
- Đông Nhút
- Ấp Bảy
- Ấp Qui Đông
- Ấp Mười Một
- Tân Lơi
- Mỹ Trung
- Ấp Giữa
- Khánh Bình
- Ấp Nhà Viêc
- Phước Kiến
- Đông Thanh
- Tấn Hòa
- Tam Bình
- Ap Mieu Dien
- Saigon, Gia Định
- Bình Đông
- Ấp Ba
- Ấp Trùm Tri
- Hiêp Bình Xá
- Tân Tạo
- Ấp Năm
- Ấp Thương
- Bào Cạp
- Xóm Phong Thuân
- Tân Bình
- Ngũ Phườc
- Phú Tho
- Xóm Ông Đội
- Ấp Ba
- Ấp Bắc Lân
- Ấp Ba
- Ấp Tiền
- Bình Đăng
- Tân Thuận Đông
- Ấp Chánh
- Gìồng Trầu
- Vĩnh Bình
- Ấp Bình Hòa
- Ấp Ba
- Ấp Tám
- Ấp Ba
- An Định
- Ấp Phước Thới
- Ấp Đông Hiệp
- Ấp Long Thạnh
- Phú Hộp
- Phước Mỹ
- Hanh Thông Xã
- Trung Nhât
- Xóm Phú Đinh
- Đồng Lớn
- Ấp Bốn
- Bình Thạnh
- Saigon, Gia Dinh
- Bánh Téc
- Ấp Dồng Thành
- Ấp Một
- Ấp Hai
- Phước Hòa
- Bình Hưng
- Tân Quí Đông
- Xóm Chuối
- Hòa Hiệp
- Đại Thanh
- Tân Nhựt
- Trung Mỹ Tây
- Ấp Một
- Âp Đông Nhì
- Lương Phú
- Thanh Mỹ Tây
- Ấp Chợ
- Bình Khánh
- Xóm Rạch Ngang
- Ấp Mười
- An Lạc
- Ấp Thới Hòa
- Phú Long
- Cư xá Phú Lâm B
- Phong Đước
- Tân Kiên
- Ấp Bốn
- Mỹ Thũy
- Ấp Năm
- Ấp Năm
- Xóm Châu Tối
- Ấp Bình Chánh
- Ấp Hòa Quy
- Xóm Thù Mỹ
- Quận Sáu
- Quận Bốn
- Ấp Thới Thanh
- Đông Lân
- Tân Xùân
- Tân Thới Nhứt
- Xá Mới
- Quận Mười
- Ấp Chín
- Ấp Hai
- Tân Thạnh Đông
- Xóm Giồng Trầu
- Quận Mười Một
- Bầu Nai
- Ấp Hai
- Giồng Cát
- Ấp Một
- Phước Long
- Phú Lac
- Ấp Đông
- Ấp Tân Hòa
- Ấp Trảng Lắm
- Gia Định
- Phú Xuân Hội
- Xóm Lục Viên
- Xóm Ông Đội
- Xóm Tân Nhơn
- Lý Thái Bủ
- Ấp Ba
- Cầu Bông
- Cầu Cống
- Khóm Mười Ba
- Ấp Bốn
- Thạnh Lộc
- Thạnh Mỹ Lợi
- An Phú Đông
- Bình Phước
- Ấp Nhì
- Bình Điền
- Khánh Hội
- Tân Sơn Hòa
- Ấp Bốn
- Ấp Ba
- Ấp Một
- Lan Nhút
- Lang Khoa
- Lôc Hòa
- Bình Phước Ba
- An Nhơn Tây
- Ấp Bình Qứi
- Ấp Hưng
- Ấp Trại
- Ấp Trung Nhì
- Hưng Long
- Xá Sa Nhỏ
- Hưng Thạnh
- Ấp Ba
- Ấp Bốn
- Phú Bình
- Ấp Năm
- Ấp Bốn
- Bến Đò
- An Xuân
- Ấp Bàu Trâm
- Ấp Bình Thiên
- Ấp Tây
- Bào Chừa
- Bến Cỏ
- Chí Hòa
- Gia Be
- Phước Long Xã
- Thạnh My Lợi
- Bình Chánh Hai
- Mỹ Hòa Hai
- Dân Thắng Hai
- Thạnh An
- Tân Đinh
- Ấp Hậu
- Ấp Ba
- Tân Kiều
- Ấp Bình Giao
- Ấp Bình Hòa
- Ấp Mũi Con
- Ấp Trảng
- Chánh Hưng
- Đa Phước
- Gò Vấp
- An Nghĩa
- Linh Tây
- Xóm Nhà Cháy
- Ấp Năm
- Ấp Đình
- Cư Xá Phú Lâm A
- Lan Trung
Over Ho Chi Minhstad, Vietnam
Bevolking | 12,865,411 |
Tel weergaven | 21,257 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,629,763 |