Alle tijdzones in Thành Phố Cần Thơ, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Thành Phố Cần Thơ. Krijgen Thành Phố Cần Thơ weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Thành Phố Cần Thơ zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Thành Phố Cần Thơ, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
23:07
:37 Zondag, April 28, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Thành Phố Cần Thơ, Vietnam
Zonsopgang | 05:41 |
Zenit | 11:55 |
Zonsondergang | 18:09 |
Alle steden van Thành Phố Cần Thơ, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Can Tho
- Khu Vực Năm
- Khu Vực Bốn
- Khu Vực Ba
- Khu Vực Hai
- Khu Vực Một
- Khu Vực Sáu
- Tân An
- Ấp Thạnh Lợi
- Ấp Thạnh Thới
- Ấp Tân Thành
- Thới Hòa A
- Ấp Thới Hòa
- Ấp Long An
- Khu Một
- Thới Hiệp B
- Ấp E Một
- Ấp Trường Phú
- Ấp H Một
- Ấp H Hai
- Ấp Trường Thọ
- Phụng Thạnh Hai
- Tân Lợi Một
- Đông Thạnh
- Thạnh Lợi Một
- Thới Bình
- Thạnh An
- Ấp Trung Hưng
- Long Định
- Trường Ninh Hai
- Ấp Sáu
- Ấp Tân Lợi
- Trường Thạnh
- Xóm Cảng
- Tràng Thọ Hai
- Tân Phú
- Thới Hòa A
- Thới Hưng
- Đất Mới
- Thạnh Huề
- Ấp Thạnh Mỹ
- Ấp Thới Thuận
- Ấp Trung Phát
- Phụng Quới
- Định Yên
- Ấp An Thới
- Ấp Qui
- Ấp Tân Xuân
- Tân Bình
- Thới Hiệp Hai
- Quy Long
- Ấp Trường Tây
- Phước Lộc
- Rạch Chùa
- Trường Hào
- Định Khánh A
- Ấp Nhơn Lộc
- Thới Trinh A
- Thạnh Phú Hai
- Ấp Đông Thạnh
- Mỹ Hòa
- Thạnh Lộc Một
- Tân Lợi
- Mỹ Long
- Xóm Nhà Thờ
- Ấp Tân Phú
- Ấp Thạnh Hưng
- Thới Bình B
- Bình Dương
- Đông Hòa
- Ấp Năm
- Nhơn Phú
- Trường Đông B
- Yên Hạ
- Thạnh Phước Hai
- Xóm Đưc Bà
- Trường Khương A
- Ấp G Hai B
- Ấp Trường Hiệp
- Xóm Chủ Sâm
- Tân Mỹ
- Lân Quới Một
- Lân Quới Hai
- Ấp Lợi Đủ
- Ấp Trường Hòa
- Trường Thọ Một
- Ấp Trường Thuận
- Phư Lợi
- Bờ Bao Hai
- Quy Lân Năm
- Phú Hưng
- Ấp Thới Hòa
- Ấp Trường Thuận
- Ấp Yên Thượng
- Đông Hòa
- Thới Bình Một
- Khu Sáu
- Lợi Nguyên B
- Thới Nhật
- Nhơn Thọ Hai
- Cái Răng
- Trường Trung
- Bình Nhật A
- Thạnh Xuân
- Ấp D Một
- Ấp Thới Mỹ
- Bình Thủy
- Tân Lợi Ba
- Thạnh Lộc
- Thới Xương Một
- Thới Ninh
- Bình Dương A
- Đội Bốn
- Phước Lộc
- Trường Ninh
- Vĩnh Quy
- Vĩnh Thành
- Thạnh Hưng Hai
- Thạnh Hưng Một
- Thạnh Quới Một
- Đông Hòa
- Ấp Bảy
- Ấp Phú Thạnh
- Ấp Tà Dệt
- Thốt Nốt
- Trường Long
- Tân Phước Một
- Thới Hòa E
- Trường Bình
- Đông Thắng
- Khu Bốn
- Khu Bảy
- Ấp F Hai
- Thới Lợi
- Ba Se
- Thới Thủy
- Thạnh Quới Một
- Đông Hòa
- Thới Hòa A
- Khu Năm
- Ấp Lân
- Lân Thạnh
- Ấp Phụng
- Phong Điền
- Thạnh Lộc Hai
- Thới Hòa C
- Ấp B Một A
- Đông Phước
- Ấp An Khương
- Bình Hòa A
- Long Châu
- Tan Binh
- Thới Khánh
- Trường Phú A
- Thới Thuận
- Tân Quy
- Quy Lân Bốn
- Ấp F Một
- Ấp B Một B
- Trường Khương
- Thới Thành A
- Đông Thắng
- Ấp G Hai A
- Ấp Trung Hưng
- Tân Hòa
- Thạnh Thắng
- Thạnh Lợi Hai
- Tân Thạnh
- Ấp D Hai
- Trường Khương B
- Định Khánh B
- Đông Quang
- Thới Bình
- Khu Tám
- Vĩnh Lợi
- Ấp Cà Tắc
- Vĩnh Phụng
- Ấp Thạnh Qứi
- Cờ Đỏ
- Phú Thứ
- Thới Lai
- Xóm Kinh Ngan
- Bình Yên B
- Khu Ba
- Thạnh Phước
- Quy Lân Sáu
- Ấp E Hai
- Thới Hòa
- Khu Vực Một
- Bình Phó
- Bình Thường
- Ấp Thạnh Phú
Over Thành Phố Cần Thơ, Vietnam
Bevolking | 1,214,100 |
Tel weergaven | 13,408 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,629,617 |