Alle tijdzones in Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Thái Nguyên. Krijgen Tỉnh Thái Nguyên weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Thái Nguyên zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
06:06
:50 Zondag, April 28, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam
Zonsopgang | 05:27 |
Zenit | 11:54 |
Zonsondergang | 18:20 |
Alle steden van Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Thái Nguyên
- Na Don
- Sơn Nguyễn
- Thị Trấn Đình Cả
- Bản Giao
- Bản Tuô
- Làng Vang
- Thuần Pháp
- Cốc Ngân
- Làng Hai
- Trung Khảm
- Làng Hóa
- Cây Trôi
- Hòa Thượng
- Đá Gân
- Xóm Quại
- Làng Pháng
- Tiến Bộ
- Ngọc Sơn
- Bản Chang
- Coc Duong
- Đôn Đu
- Kouei Pang
- Na Dao
- Triều Dương
- Na Hau
- Son An
- Thanh Thù
- Bạch Thạch
- Quan Dương
- Trại Cau
- Kim Bảng
- Bản Kei
- Bản Khau Đúa
- Bản Ngoại
- Làng Tiao
- Đồng Trong
- Màng Giữa
- Đan Khê
- Xóm Mảng
- Xóm Bục
- Cỗ Lũng
- Làng Thông
- Thôn Thô Linh
- Thượng Đình
- Tân Thịnh
- Kouan Anh
- Trại Thâm
- Bản La
- Xóm Diên
- Làng Cà
- Minh Lý
- Sơn Cốt
- Văn Lãng
- Xóm Mẫn
- Bản Chương
- Bản Mou
- Bản Nghe
- An Hòa
- Làng Hó
- Bản Moc
- Can Dong
- Na Mou
- Tràng Xá
- Đồng Mây
- Thị Trấn Ba Hàng
- Xóm Giữa
- Van Gia
- Van Hao
- An Thành
- Xóm Ngò
- Cầu Đông
- Làng Đuyên
- Làng Nho
- Yên Đổ
- Pho Ra
- Đa Đen
- Khuôi Lương
- Bản Thoum
- Ngọc Lý
- Dóng Gian
- Giếng Mật
- Ôn Lương Thượng
- Vô Tranh
- Lương Thái
- Phú Lương
- Xóm Vàng
- Long Vân
- Bảo Biên
- Dong Jon
- Du Chu
- Ký Phú
- Vàn Yên
- Xóm Xuốm
- Xóm Quẫn
- Bản Nóng
- Ke Van
- Na Dương
- Nạ Mạ
- An Mê
- Ke Choy
- Kim Dinh
- Làng Hên
- Làng Pac
- Thượng Nhân
- Úc Kỳ
- Xóm Tai
- Xóm Quán
- Xóm Tè
- Làng Lê
- Làng Ngoa
- Thâm Thao
- Bản Lum
- Bản Poung
- Hạ Lãm
- Na Hoan
- Quan Tràng
- Quyết Thắng
- Đoàn Kết
- Xóm Cũ
- Bac Lao
- Bản Pieng
- Bản Quyên
- Coc Loung
- Hạ Lương
- Làng Băng
- Làng Dao
- Tiên La
- Ngò Thái
- Nà Cà
- Bản Tac
- Cốt Ngạnh
- Dong Nouot
- Khúc Lộng
- Làng Dá
- Làng Hin
- Na Đong
- Na Fai
- Na Meo
- Nen Van
- Phương Ba
- Sơn Đấu
- Phẩm Giang
- Xóm Núi
- Phú Hương
- Chân Mấm
- Đồng Bản
- Na Rang
- Chùa Hang
- Bản Dzai
- Bình Yên
- Thị Trấn Đại Từ
- Dong Hon
- Hùng Sơn
- Kouei Den
- Lâu Hạ
- Na Cao
- Quang Ha
- Sơn Mi
- Vou Tien
- Phú Yên
- Đồng Phú
- Hải Hà
- Khuôn Đá
- Trung Thành
- La Gi
- Làng Co
- Làng Don
- Làng Hon
- Làng Ngo
- Làng Ngoi
- Lương Can
- Lũ Yên
- Na Đao
- Na Pouc
- Na Zenh
- Phú Bình
- Xóm Quyên
- Lang Ta
- Trại Giữa
- Minh Tiến
- Tân Sơn
- Vân Hán
- Bản Ko
- Dặc Kiệt
- Đinh Mán
- Đông Bi
- Dong Tchao
- Làng Duom
- Lục Rã
- Na Chàng
- Nam Mo
Over Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam
Bevolking | 1,139,400 |
Tel weergaven | 18,700 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,628,218 |