Alle tijdzones in Tỉnh Phú Thọ, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Phú Thọ. Krijgen Tỉnh Phú Thọ weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Phú Thọ zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Phú Thọ, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
07:26
:07 Donderdag, April 18, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Phú Thọ, Vietnam
Zonsopgang | 05:37 |
Zenit | 11:58 |
Zonsondergang | 18:19 |
Alle steden van Tỉnh Phú Thọ, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Việt Trì
- Cầu Làu
- Xuân Nương
- Hồng Phong
- Xóm Xuân
- Tân Tiến
- Dồng Lúa
- Khê Thôn
- Đồng Nghĩa
- Xóm Sén
- Đồng Thịnh
- Xóm Suôi
- Rọc Bò
- Phai Chi
- Bãi Băng
- Phúc Khê
- Xóm Dinh
- Trâu Trông
- Tập lưc
- Phương Trung
- Đồng Phú
- Xóm Chom
- Vực Tràng
- Đồng Che
- Đồng Khuôn
- Xuân Cáo
- Hưng Thinh
- Xóm Chùa
- Xóm Gò
- Phương Quan
- Phiên Quân
- Hương Cần
- Sơn Lôi
- Xóm Vương
- Kim Tiên
- Đồng Lũng
- Hưng Hóa
- Minh Khai
- Hữu Hóa
- Xóm Xuân
- Làng Lập
- Thịnh Mỹ
- Xóm Go Gia
- Minh Tân
- Yên Dương
- Hữu Thẩ
- Hàng Bình
- Xóm Thó
- Phương Xuân
- Bồng Lâu
- Quang Trung
- Thanh Cù
- Ấm Thượng
- Phong Vực
- Tam Cường
- Xóm Trại
- Bình Phú
- Tân Lập
- Xóm Dươi
- Tong Phu
- Hoa Bình
- Thanh Ngã
- Giếng Đá
- Lệnh Khanh
- Xóm Hâu
- Việt Hùng
- Linh Liên
- Cây Tho
- Cao Mai
- Dữu Lâu
- Dị Khảm
- Vãn Phú
- Tân Thinh
- Đồng Dương
- Đồng Tung
- Câm Sơn
- Đông Lĩnh
- Hữu Bổ Thượng
- Đông Quân
- Sơn Lương
- Xóm Bương
- Xuân Nụ
- Xóm Dộc
- Lũng Châu
- Dồng Rào
- Liên Ha
- Làng Hồ
- Nga Mỹ
- Liên Giang
- Thông Nhât
- Bản Nguyên
- Ha Nậu
- Van Lang
- Phúc Lai
- Binh Quân
- Xóm Đinh Giông
- Thôn Hòa
- Bình Phúc
- Xóm Xi
- Nga Hai
- Mạn Lan
- Phú Thinh
- Cự Bành
- Đông Lâm
- Làng Dang
- Phuc Duc
- Xóm Ban
- Lục Lương
- Xóm Ngòi
- Dá Đen
- Gò Giàng
- Đoàn Kết
- Thạch Sơn
- Tình Cương
- Xóm Hà
- Xóm Thừa
- Xuân Trùng
- Trai Dưới
- Danh Hựu
- Mai Thinh
- Gò Giữa
- Xóm Lâng
- Thôn Mánh
- Xóm Lực
- Đồng Thăm
- Quang Tiên
- Dị Nậu
- Làng Ke
- Xóm Phặt
- Thanh Uyên
- Xuân Hạ
- Xóm Lịch
- Lực Lông
- Quan Chành
- Xóm Giu
- Đồng Bã
- Hòa Bình
- Minh Khai
- Cạo Du
- Doãn Trung
- Đúc Mỹ
- Lũng Chằn
- Xóm Khuyên
- Xóm Mu Hang
- Xóm Khuân
- Soi Nưa
- Sông Thao
- Đá Thơ
- Xóm Rộc
- Xóm Nanh
- Lam Lợi
- Làng Tho
- La Phù
- Vĩnh Lại
- Xóm Ngưu
- Yên Lãnh
- Xóm Hem
- Nha Vàng
- Minh Long
- Xuân Thăng
- Đinh Thôn
- Điêu Lượng
- Đông Lỗ
- Làng Kiêng
- Phú Thọ
- Thú Tràng
- Xóm Hẹ
- Xóm Đoai
- Xóm Mành
- Hưng Hóa
- Đa Hen
- Xóm Lang
- Đồng Tiên
- Xóm Chung
- Yên Lập
- Bờ Lương
- Cáo Điền
- Làng Lang
- Xóm Liệm
- Vân Cù
- Yên Trạch
- Chiềng Kịt
- Quyết Tiến
- Trung Nghĩa
- Trai Đồ
- Đồng Cỏ
- Hạ Thành
- Tân Hòa
- Xóm Chùa
- Chi Công
- Tân Tiên
- Đại Lục
Over Tỉnh Phú Thọ, Vietnam
Bevolking | 1,364,700 |
Tel weergaven | 40,011 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,613,743 |