Alle tijdzones in Tỉnh Bắc Kạn, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Bắc Kạn. Krijgen Tỉnh Bắc Kạn weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Bắc Kạn zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Bắc Kạn, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
00:58
:51 Maandag, April 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Bắc Kạn, Vietnam
Zonsopgang | 05:26 |
Zenit | 11:54 |
Zonsondergang | 18:21 |
Alle steden van Tỉnh Bắc Kạn, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Bắc Kạn
- Khuổi Đẳng
- Nà Riền
- Đồng Luông
- Nà Thi
- Cốc Bó
- Na Tao
- Khuổi Thiệu
- Nà Pha
- Lũng Viền
- Pác Chi
- Khâu Ngòa
- Phác Chúp
- Cam Fat
- Khuổi Đeng
- Vàng Mười
- Bản Của
- Na Pouc
- Khuổi Lộc
- Nà Phùng
- Nà Tảo
- Nà Nội
- Bản Chang
- Nà Hoạt
- Khuổi Ái
- Minh Tien
- Đông Đăm
- Coue Ka
- Kouei Koum
- Nà Nguộc
- Nà Quang
- Khuôi Sao
- Nà Phát
- Vằng Quan
- Làng Điền
- Nà Khoang
- Bộc Bố
- Nà Mu
- Thôm Sinh
- Bản Xả
- Bản Ca
- Bản Diềng
- Khuổi Thốc
- Bản Dien
- Bản Sinh
- Thanh Vận
- Na Doui
- Na Hin
- Nà Lại
- Khau Đin
- Na Ca
- Nà Ca
- Tổng Phong
- Nà Ngàn
- Phia Khao
- Khuổi Còi
- Kéo Linh
- Nà Cù
- Nà Cường
- Na Huong
- Bó Tình
- Khau Ngoa
- Khuổi Lừa
- Bó Lếch
- Phố Mới
- Bản Mới
- Lũng Pầu
- Tham Luông
- Ka Lanh
- Bao Sen
- Tân Thành
- Đông Piều
- Cùng Nhá
- Nà Bưa
- Bả Mản
- Nà Bản
- Lương Thượng
- Tốc Lù
- Nà Ít
- Bản Moc
- Bản Moc
- Kouei Duen
- Bản Dinh
- Na Don
- Cáng Lò
- Kouei Ho
- Bioóc Ve
- Cốc Muối
- Na Mon
- Na Kat
- Na Kuet
- Nà Luồng
- Khao Sao
- Pù Có
- Nọ Cắp
- Bản Đồn Một
- Nà Phải
- Nà Điếc
- Kouei Lang
- Kouei Tau
- Po Kip
- Bản Bẹt
- Cúc Xá
- Bản Nam
- Phạc Lẫm
- Ba Na
- Nà Pam
- Khuổi Ẩn
- Cốc Phia
- Bản Tinh
- Bản Phố
- Khuổi Khét
- Tổng Chàm
- Ba Cap
- Nà Rào
- Giao Lâm
- Khuổi Nhình
- Đon Quản
- Cốc Ngàn
- Bản La
- Còi Siểu
- Bản Piat
- Nà Niềng
- Pháp Thiên
- Hoàng Phải
- Bản Riêng
- Nà Hỏi
- Na Ba
- Khu Ngã Ba
- Khuổi Nùng
- Bản Ma Chu
- Pác Cốp
- Nà Chuông
- Nà kén
- Nà Tùm
- Khuổi Ngoạn
- Pù Cà
- Nà Trằm
- Phiêng Kẻm
- Bản Tioung
- Keo Tat
- Na Cua
- Nà Tiom
- Gốc Thị
- Khuổi Đeng
- Pù Pót
- Phiêng Pục
- Khuổi Cháp
- Nà Nếch
- Nà Cà
- Bản Quit
- Hin Lap
- Kouan Lan
- Na Cou
- Nà Lòn
- Na Toum
- Vân Tùng
- Suối Som
- Khuổi Lang
- Thôn Hai
- Nà Ó
- Bản Tuổng
- Bằng Lũng
- Phiêng Bủng
- Phiêng Soỏng
- Lũng Tráng
- Cốc Lót
- Noỏng Miều
- Bó Củng
- Lũng Điếc
- Pác Cuông
- Bản Co
- Ben Quong
- Bản Hán
- Cóc Lia
- Nà Cù
- Tổng Tàng
- Hua Phai
- Lâm Trường
- Khuổi Bốc
- Nà Ngà
- Tủm Tó
- Nà Món
- Nà Lùng
- Phiêng Coọng
- Bản Giou
- Bản Viên
- Kouei Hat
- Koueï Quang
- Na Lênh
- Nam Lao
- Nà Pẻn
Over Tỉnh Bắc Kạn, Vietnam
Bevolking | 308,900 |
Tel weergaven | 33,768 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,629,783 |