Alle tijdzones in Tỉnh Vĩnh Long, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Vĩnh Long. Krijgen Tỉnh Vĩnh Long weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Vĩnh Long zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Vĩnh Long, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
22:14
:02 Zondag, April 28, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Vĩnh Long, Vietnam
Zonsopgang | 05:39 |
Zenit | 11:53 |
Zonsondergang | 18:07 |
Alle steden van Tỉnh Vĩnh Long, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Vĩnh Long
- Trường Hội
- Thanh Mỹ
- Quang Mỹ
- Ấp Quan Huy
- Tân Quang
- Thành Hưng
- Long Công
- Trung Hòa
- Rạch Vồn
- Mỹ Phú Một
- Ấp Ba B
- Ấp Nhì
- An Hòa B
- Cái Cui
- Thanh Phong
- Tân Nhơn Qưới
- Hiệp Thuận
- Ấp Long Qứi Thượng
- Ấp Nhứt
- Ấp Quang Nhân
- Khóm Tám
- Đông Bình
- Tống Hưng
- Khu Tru-mat Oai Son
- Ấp Bình Thành
- Xóm Bào Phong
- Ấp Bảy
- Khóm Ba
- Ấp An Lộc
- An Thạnh
- Thành Qưới
- Ấp Thôm Rôm
- Trung Hậu
- Kinh Mới
- Ấp An Điền
- Tân Hòa
- Thuận Nghĩa
- Phú Thành
- Ấp Nhứt
- Ấp Một
- Ấp Tư
- Trung Trạch
- Vĩnh Thới
- Đông Thạnh
- Mỹ Phú
- Mỹ Qưới
- Tân Qưới
- Long Hồ
- Rạch Ranh
- Thông Quang
- Long Thuận
- Đông Hưng Ba
- Thành Ninh
- Hiếu Bình
- Phước Thạnh
- Ấp Quang Diệu
- Ấp Tường Thọ
- Thái Bình
- Kinh Mới
- Ấp An Thành
- Tường Lễ
- Ấp Sáu B
- Phước Lợi A
- Ấp Tường Tính
- Ấp Cai Quá
- Ngãi Lộ
- Mỹ Thạnh B
- Trà Sơn
- Ấp Nhì
- Ấp Hai
- Trà Cồn
- Mỹ An
- Long Thới
- Vĩnh Lợi
- Vũng Liêm
- Đông Thạnh A
- Mỹ Phú Ba
- Trà Ngoa
- Khóm Hai
- Ấp Nhì
- Ấp Tầm Vu
- An Hóa
- Ngã Phú
- Trung Điền
- Phú Hưng
- Phước Bình
- Ấp Thi
- Cái Nhum
- Ấp Năm
- Ngãi Thạnh
- Ấp Sáu A
- Cái Sơn
- Hóa Thành
- Tân Qưới
- Mỹ Khánh
- Hồi Trình
- Thị Trấn
- Tầm Giuộc
- Rạch Vồn
- Ấp Miên Ba
- Hiếu Ngấi
- An Lạc Hai
- Ấp Nhất
- An Lạc Đông
- Phú Hòa
- Ấp Quang Ninh
- Mỹ Bình
- Phước Ngươn B
- Phước Trinh
- Ngã Tư
- Mỹ Phú Năm
- Khóm Bốn
- Phú Sơn B
- Tân Hào
- Ấp An Thạnh
- Ấp Bình Phú
- Ấp Nhì
- Ấp Nhì
- Ấp Mười
- Mỹ Khánh A
- Bình Minh
- Tân Phú Hội
- Tân Đông
- Ấp Nước Xáy
- Phú Long
- Ấp Thăng Bình
- Thủy Thuận
- Ấp Tích Phước
- Trà Côn Một
- Hòa Thuận
- Phú Thuận
- Phước Thợ
- Ấp Bảy
- Phước Hạnh
- Tân Hạnh
- Gia Kiết
- Thanh Trí
- Tân An
- Hiếu Liên
- Mỹ An
- Ấp Sáu B
- Long Hòa
- Tân Bình
- Phú Sơn C
- Phú Hưng
- Ấp Bình Qứi
- Ấp Hòa Phú
- Mỹ Hòa
- Ấp Năm
- Cái Dúa
- Tân Hậu
- Ấp Sáu
- Hòa Thạnh Một
- Phú Lêng
- Đông Lợi
- Đức Hòa
- Mỹ Thạnh
- Mỹ Trung Hai
- Ấp Tường Thạnh
- Tân Phú
- Mỹ Trung Một
- An Thành
- Long Hưng
- Ấp Giữa
- Bình Phú
- Tân Dân Quế
- Mỹ Thạnh A
- Tân Vinh
- Ấp Nhứt
- Phước Định
- Phước Lộc
- Mỹ Hạnh
- Rạch Mương
- An Phú
- Ấp Tám
- Phước Thạnh
- Ấp Sáu
- Phú Thọ
- Rạch Múc
- Bình Quý
- Ấp Hòa Thuận
- Phú Mỹ
- Mướp Sát
- Ấp Thạnh Thới
- Bình Ninh
- Xóm Cái Dứa
- Phước Thượng
- An Hội
- Ấp Bốn
- Khóm Một
- Ấp Bốn
Over Tỉnh Vĩnh Long, Vietnam
Bevolking | 1,046,390 |
Tel weergaven | 16,227 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,629,552 |