Alle tijdzones in Tỉnh Tuyên Quang, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Tuyên Quang. Krijgen Tỉnh Tuyên Quang weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Tuyên Quang zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Tuyên Quang, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
12:05
:09 Zondag, April 28, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Tuyên Quang, Vietnam
Zonsopgang | 05:28 |
Zenit | 11:56 |
Zonsondergang | 18:24 |
Alle steden van Tỉnh Tuyên Quang, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Tuyên Quang
- Đồng Cao
- Bản Sac
- Đắc Ninh
- Bản Đống Đa Một
- Bản Phiêng Thóc
- Xóm Cầu Hai
- Làng Cóc
- Cây Vải
- Hồng Quang
- Như Nhân
- Phiêng Hao
- Dòng Vàng
- Đồng Bi
- Bình Thuận
- Kỳ Lãm
- Làng Cầu
- Phiềng Ly
- Đồng Cấp
- Xóm Nà
- Bản Nà Tấu
- Làng Giao
- Tát Kẻ
- Làng Lê
- Bản Tum
- Na Dong
- Làng Ma
- Đông Tho
- Mẫn Hoa
- Ba Luông
- Làng Bón
- Đáng Đeng
- Xóm Mới
- Làng Thang
- Bản Loa
- Nam Luông
- Túc Khê
- Lung Phoi
- Án Mỹ
- Khau Ma
- Khuôn Khương
- Nà Voi
- Đồng Nhật
- Núi Độ
- Nà Lay
- Làng Ma
- Na Thuôn
- Đồng Tiên
- Thôn Làng
- Cầu Một Đông
- Nậm Chá
- Cận Ấm
- Mỏ Giát
- Bán Hiệp
- Nà Khèng
- Khau Pấu
- Làng Tram
- Nhân Sơn
- Thach Lường
- Làng Niệm
- Ao Sen
- Nà Lung
- Lùng Phạt
- Đồng Giang
- Thánh Thất
- Cấp Tiến
- Gốc Sấu
- Lung May
- Đồng Trại
- Phiêng Ngàm
- Nà thoi
- Thái Ninh
- Kiên Trận
- Kỳ Lâm
- Yên Vân
- Sầm Dương
- Xóm Toa
- Kim Xuyên
- Cò Cơm
- Pá Làng
- Ngòi Né
- Kouei Tat
- Bản Phiêng Ngằm
- Đồng Tận
- Tân Tạo
- Xóm Lũng
- Nà Tịch
- Dân Cao
- Hương Mang
- Koc Phong
- Nà Rồng
- Nà Tham
- Phú Đa
- Xá Ngoai
- Y Bằng
- Xóm Bợ
- Đồng Lang
- Bàng Cốc
- Loung Dat
- Như Khê
- Tiến Sinh
- Làng Thu
- Làng Cà
- Ao Có
- Vân Bảo
- Cây Táu
- Mô Tôm
- Na Niong
- Kao Mei
- Nà Cầu
- Khuôn Lùng
- Thịnh Tiến
- Thượng Bán
- Phai Khằm
- Ninh Lai
- Năm Lèm
- Bản Vịt
- Ta Tông
- Ngọc lâu
- Xóm Đá
- Sùng Lễ
- Đồng Bằng
- Dũng Vi
- Hùng Gi
- Kouei Toc
- Nhân Mục Hai
- Po Ping
- Trúc Sơn
- Quang Ninh
- Khau Cau
- Lung Ngang
- Xóm Dõn
- Đồng Tâm
- Vân Lâm
- Bac Keno
- Bản Va
- Bo Bong
- Đạo Viện
- Đồng Hoa
- Bản Pom Pán
- Bản Nà Muổng
- Hồng Sơn
- Yên Phú
- Đa Trắng
- Thôn Thia
- Soi Lâm
- Cầu Trôi
- Khoang Lư
- Làng Douc
- Làng Lường
- Làng Tuông
- Đồng Xay
- Pác Hóp
- Bản Chung Phìn
- Bản Cun
- Bán Nuây
- Tân Khoa
- Bản Kei
- Cao Đa
- Đồng Luộc
- Loung Yên
- Lù Khê
- Đồng Cám
- Bản Đống Đa
- Lũng Vài
- Khuổi Xoan
- Hai Mô
- Ngòi Ken
- Nà Đấng
- Mã Lương
- Phía Ham
- Quyết Tiến
- Ninh Tuyên
- Đông Hộ
- Pia Dzien
- Bản Tân Thành
- Bản Nậm Cằm
- Khuổi Luộc
- Bản En
- Bán Nhùng
- Nà Ké
- Hợp Hòa
- Làng Lac
- Nà Thảng
- Khôn Pọi
- Cây Thị
- Thác Dưng
- Dồng Trò
- Dong Tan
- Giểng Tanh
- Kouei Boc
- Kouei Pi
Over Tỉnh Tuyên Quang, Vietnam
Bevolking | 746,900 |
Tel weergaven | 38,223 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,628,704 |