Alle tijdzones in Tỉnh Ninh Bình, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Ninh Bình. Krijgen Tỉnh Ninh Bình weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Ninh Bình zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Ninh Bình, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
18:59
:57 Zondag, April 28, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Ninh Bình, Vietnam
Zonsopgang | 05:28 |
Zenit | 11:53 |
Zonsondergang | 18:19 |
Alle steden van Tỉnh Ninh Bình, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Ninh Bình
- Binh Nôi
- Mật Như
- Ao Lươn
- Liên Trì
- Quảng Nạp
- Lãng Phong
- Tùng Thiện
- Đông Thịnh
- Giá Sơn
- Hòa Lạc
- Phúc Cổ
- Văn Thịnh
- Bình Khang
- Thiện Trạo
- Ha Thôn
- Lạc Khoái
- Phú Hữu
- Mỹ Hạ
- Lộc Giáp
- Tiên Tân
- Yên Khoái
- Bồ Xuyên
- Yên Tế
- Xóm Bảy
- Đồng Minh
- Thượng Lạc
- Xóm Me
- Thị Trấn Bình Minh
- Làng Ma
- Kiên Phong
- Tiên Dương
- Phúc Giang
- Thần Lũy
- Vũ Lâm
- Xóm Một
- Thượng Hưng
- Trại Rào
- Đồi Khoai
- Xóm Sát
- Phúc Nhạc
- Vân Lung
- Xuân Vũ
- Đồi Ngô
- Yên Phú
- Lai Các
- Nguyên Ngoại
- Quân Triêm
- Xích Thổ
- Xóm Bống
- Xuân Sơn
- Nga My
- Trại Cấn
- Chấn Hưng
- Xóm Đang
- Vân Bồng
- Yên Lại
- Xóm Một
- Đồng Thanh
- Định Hướng
- Đồng Trao
- Xóm Nga
- Xuân Thành
- Yên Dương
- Xóm Một
- Kỳ Lão
- Mai Phương
- Trung Đồng
- Đê Lộc
- Gia Mỹ
- Thiên Tồn
- Đức Hậu
- Quang Hiển
- Hạ Thôn
- Phúc Lộc
- Tuân Cáo
- Thôn Đâ
- Lôi Sơn
- Phúc Trì
- Yên Phong
- Trà Tu
- Công Luân
- La Phù
- Trà Đính
- Tiến Thành
- Bất Cô
- Chi Phương
- Yên Mông
- Xóm Ao
- Lạc Thành
- Lý Nhân
- Măc Thôn
- Mâ Tiên
- Phúc Lai
- Quyết Trung
- Thượng Sung
- Tuy Lộc
- Yên Thịnh
- Côn Lang
- Chợ Gành
- Đồng Đắc
- Văn Hà
- Xóm Bảy
- Sơn Tiến
- Sấm Trong
- Me
- Ninh Mât
- Yên Lão
- Yên Th
- Phố Ngọc
- Dàm Khánh
- Chi Hối
- Diềm Giang
- Dông Hội
- Gioi Son Dược
- Kỳ Vĩ
- Nguyễn Thôn
- Phú Ốc
- Quang Phúc
- Phố Rịa
- Thôn Trung
- Tiên Hưng
- Yên Lạc
- Xóm Mễn
- Thỏn Hạ
- Gia Lạc
- Ngả Thôn
- Trịnh Nữ
- Đái Sơn
- Diếm Xá
- Oai Viễn
- Phú Khố
- Phú Lăng
- Thọ Bình
- Trỉnh Đồn
- Tứ Mỹ
- Viện Thôn
- Yên Bạc
- Cổ Đình
- Hồi Thuần
- Môc Hoàn
- Nộn Khê
- Tân Dân
- Yên Vân
- Tri Động
- Đồi Mây
- Đông Tràng
- Quảng Thành
- Tam Điệp
- Chinh Phú
- Yên Khê
- Loan Kim
- Lộc Động
- Phù Long
- Mét Dưới
- Sông Mai
- Giải Cờ
- Bay An
- Châu Sơn
- Đa Gia
- Đầm Rừng
- Kinh Bái
- Làng Ca
- Quảng Cư
- Quỳnh Lau
- Hữu Thường
- Quảng Nap
- Sa Lung
- Yên Ninh
- Phú Gia
- Đồi Dài
- Đội Hữu Viện
- Cổ Lâm
- Ngọc Lâm
- Nho Quan
- Văn Lâm
- Xuân Dương
- Yên Bạc
- Yên Khang
- Yên Mô
- Kênh Đao
- Lão Sơn
- Yên Liêu Thượng
- Ỷ Na
- Cúc Phương
- Lập Liên
- Phát Diệm
- Phương Trinh
- Tuy Lai
- Vĩnh Khương
- Mỹ Đức Nội
- Đồng Con
Over Tỉnh Ninh Bình, Vietnam
Bevolking | 554,700 |
Tel weergaven | 10,682 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,629,267 |