Alle tijdzones in Tỉnh Nghệ An, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Nghệ An. Krijgen Tỉnh Nghệ An weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Nghệ An zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Nghệ An, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
21:23
:18 Zaterdag, April 27, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Nghệ An, Vietnam
Zonsopgang | 05:34 |
Zenit | 11:57 |
Zonsondergang | 18:21 |
Alle steden van Tỉnh Nghệ An, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Vinh
- Yên Vinh
- Luân Sơn
- Bản Xén Luong
- Xóm Một
- Quỳ Hợp
- Bản Lạp
- Bản Dua
- Bản Ná Môn
- Cồn Soi
- Xóm Mười
- Xóm Mười Hai
- Trại Cát
- Khánh Thành
- Tân Sơn
- Bản Le
- Tiên Yên
- Kỳ Phong
- Bản Pua
- Phủ Yên
- Ổ Gà
- Tiên Lộc Sách
- Vạn Đông
- Khé It
- Xóm Năm
- Xóm Bốn
- Truông Lưng
- Lưu Thịnh
- Bản Huôi Hẹo
- Bản Ngạng
- Giáp Vinh Yên
- Phương Cương
- Vinh Sơn
- Trung Đô
- Liên Bang
- Liên Xuân
- Xóm Bảy
- Bản Đông Hương
- Bản Piêng Cu
- Văn Trường
- Xóm Ba
- Bản Mô Tếch
- Bản Huống
- Tiên Sơn
- Hải Bình
- Đa Cảnh
- Xóm Văn Mạch
- Xóm Chín
- Quyết Tâm
- Cồn Nát
- Nguyệt Lạng
- Xóm Bảy
- Xóm Mười Lăm
- Đông Cồn
- Bản Pa Te
- Phú Vân
- Bản Pai Quanh
- Cây Vải
- Xóm Một
- Đô Lương
- Bản Hiềng
- Tân Kiều
- Xóm Mười Hai
- Bản Púng Xăng
- Đông Đấm
- Đồng Lầy
- Làng Phú Ôc
- Hồng Nhất
- Xóm Mười Một
- Xóm Năm
- Hùng Phong
- Chu Văn An
- Xuan Kieu
- Yên Đũng Thương
- Kẻ Phảy
- Nam Sơn
- Bản Căng
- Vinh Quang
- Lóc Đa
- Làng Chu
- Đại Thành
- Nhà Lang
- Trại Bút
- Luỹ Sơn
- Hà Xa
- Xóm Chuối
- Đồng Cam
- Xóm Hai
- Xóm Mười Ba
- Xóm Chín
- Pha Tạo
- Bản Ban
- Bản Xiềng Poun
- Cửa Lô
- Luong Dian
- Phú Mỹ
- Xóm Bảy
- Bến Bam
- Thanh Chương
- Hiếu Hạp
- Thuận Vĩ
- Hồng Yên
- Bản Na Ca
- Bản Nhot Huôi Song
- Xóm Trong
- Sao Sa
- Xóm Hai
- Xóm Hai
- Yên Hữu
- Xóm Ba
- Xóm Ba
- Hà Đông
- Hòn Rô
- Ấp Đinh
- Bản Ca Nhăn
- Kẻ Mo
- Nam Sơn
- Nguyệt Tỉnh
- Trung Đông Ly
- Xóm Sáu
- Bản Bốn
- Xóm Một
- Xóm Hai
- Xuân Đào
- Làng Giộn
- Hợp Kỳ
- Kẻ Lè
- Đồng Mai
- Phú Nghĩa Hạ
- Yên Thinh
- Trung Sơn
- Hồng Thịnh
- Hải Nam
- Quyết Tâm
- Cồn Mai
- Xóm Tám
- Xóm Một
- Bản Thàm Mom
- Ben Tuong
- Quán Thông Nai
- Thương Khê
- Trường Thành
- Xóm Bốn
- Ngọc Thái
- Xóm Hai
- Xóm Một
- Hồng Phú
- Nam Tiên
- Bản Khạng
- Bản Khe Phen
- Bản Phại
- Bản Phát
- Bản San Lu
- Đồng Giậm
- Đông Lám
- Làng Bệt
- Ngọc Huy
- Phúc An
- Xóm Bố Sơn
- Làng Mén
- Xóm Mới
- Xóm Một
- Xóm Bốn
- Xóm Mười
- Chiến Thắng
- Bản Chà Hịa
- Bản Mèn
- Đồng Chang
- Trại Lép
- Xóm Ba
- Xóm Sáu
- Xóm Một - Hai
- Xóm Ba
- Xóm Hai
- Trung Kiên
- Làng Mịt
- Huồi Đun
- Bản Huôi Nhinh
- Đông Thịnh
- Làng Kẽ Se
- Xóm Cu
- Xóm Tran Hồ
- Xóm Tám
- Xóm Chín
- Đông Tân
- Long Thị
- Xóm Một
- Xóm Mười
- Đồng Luyện
- Quỳnh Viên
- Hiệp Cát
- Bản Nghiu
Over Tỉnh Nghệ An, Vietnam
Bevolking | 3,003,200 |
Tel weergaven | 95,912 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,627,544 |