Alle tijdzones in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Khánh Hòa. Krijgen Tỉnh Khánh Hòa weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Khánh Hòa zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
01:03
:16 Maandag, April 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Zonsopgang | 05:25 |
Zenit | 11:41 |
Zonsondergang | 17:57 |
Alle steden van Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Nha Trang
- Cam Ranh
- Thôn Thái Thông
- Vĩnh Trường
- Thôn Vĩnh Điềm Trung
- Thôn Điền Hạ
- Dai Dien Tay
- Thôn Xuân Sơn
- Vinh Hai
- Thôn Cù Lao
- Hà Già
- Thôn Tân Tế
- Thôn Tà Lương
- Xóm Mới
- Thôn Tân Kiều
- Vĩnh Luong
- Thôn Lạc Lợi
- Thôn Trường Thạnh
- Thôn Xuân Ngọc
- Thôn Hòa Diêm
- Thôn Bốn
- Thôn Hà Liên
- Vinh Huê
- Dong Than
- Thôn Nghiệp Thành
- Hội Khánh
- Thôn Quang Thạnh
- Xuân Trung
- Ba Ha
- Phước Thuận
- Suối Tân
- Thác Da
- Thôn Cát Lợi
- Thôn Thượng
- Cú Lao
- Diên Khang
- Diên Lợi
- Nhĩ Sự
- Thôn An Định
- Thôn Phú Hòa
- Tô Hạp
- Ô Kha
- Xuân Nam
- Ba Tòn
- Thôn Cư Thạnh
- Tuần Lễ
- Thôn Khánh Cam
- Thôn Phước Lộc
- Bắc Sông Giang
- Ninh Thọ
- Mỹ Thanh
- Thôn Phứ Khanh
- Thôn Tam Ich
- Vạn Giã
- Thôn Ba
- Soi Mít
- Mỹ Cá
- Thôn Ninh Đức
- Bến Lễ
- Tân Hiệp
- Bình Lập
- Marin
- Thôn Bích Đầm
- Bố Lang
- Con Xung
- Thôn Ba Làng
- Nước Nhĩ
- Tứ Chánh
- Thôn Lê Thạnh
- Thôn Phú Hữu
- Hòa Thiện
- Diêm Điên
- Xóm Moi
- Ấp Vạn Khê
- Diên Thọ Hai
- Sơn Lôc
- Xóm Gò Ổi
- Xóm Mới
- Buôn Tung
- Tân Phúc
- Tân Dân
- Thôn Trương Lộc
- Hải Triều
- Lạc Hòa
- Tân Khánh
- Thôn Năm
- Cầu Sông Kinh
- Quãng Cư
- Thôn Phước Sơn
- Thôn Phước Thạnh
- Vĩnh Thái
- Thôn Cảnh Sơn
- Thôn Hội Bình
- Xuân Đông
- Trà Liên
- Ninh Dien
- Khu Quân Sư
- Thôn Hò Đa
- Thôn Xuân Lâm
- Vũng Dứa
- Cày Chuc
- Ninh Quang
- Thôn Trà Long
- Thôn Xuân Lạc
- Khánh Long
- A Pa
- Ấp Vĩnh Phú
- Bình Sơn
- Nghi Phụng
- Phú Gia
- Lap Dinh
- Thôn Mỹ Thuận
- Thôn Mỹ Trạch
- Thôn Phong Ấp
- Thôn Phú Đa
- Thôn Phú Diêm
- Thủy Triều
- Xuân Vinh
- Thôn Sáu
- Ba Dùi
- Ninh Giang
- Ấp Phú Xương
- Buôn Thạch Trại
- Đại Lãnh
- Tan An
- Ju Hoài
- Tâm Lam
- Đất Xét
- Thôn Hai
- Dong Ba Thin
- Ninh Ha
- Nha Moi Trong
- Bình Trung
- Diên Khánh
- Long Hóa
- Miếu Ông
- Nghi Xuân
- Ninh Điên
- Thôn Hòa Thuận
- Khánh Xuân
- Thôn Mỹ Lộc
- Thôn Xuân Hòa
- Thôn Xuân Hồi
- Liên Hòa
- Cam Lâm
- Thôn Van Thuan
- Thôn An Ninh
- Thôn Đảnh Thạnh
- Thôn Phú Hậu
- Thôn Phú Vinh
- Thôn Tà Dục
- Thưy Đầm
- Ấp Đại Thạnh
- Buôn Thạch Trại I
- Láng Nhót
- Thôn Trường Đông
- Xuân Tự
- Gia Răng
- Suối Lách
- Gia Lố
- Ngã Hai
- Ấp Lạc Ninh
- Ka Tong
- Phú Cang
- Suối Hòa Hai
- Thôn Ngủ Mỹ
- Thôn Thanh Châu
- Thôn Thuân Lợi
- Thôn Trường Tây
- Trung Đỏng
- Xóm Mỹ Ca
- Xóm Mỹ Ca
- Thôn Hai
- Thôn Hai
- Suối Câu
- Bến Khế
- Chầp Lễ
- Hon Khoi
- Giang Ché
- Tân Mỹ
- Tân Xuân
- Tu Bông
- Xuân Tây
- Thôn Hai
- Gia Ru
- Xuân Trang
- Khánh Vĩnh
- Ấp Vĩnh Bình
- Buôn Lác
- Thôn Đại Điền Trung
- Xuân Hòa
- Thôn Ba
Over Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Bevolking | 1,156,903 |
Tel weergaven | 17,122 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,629,791 |