Alle tijdzones in Tỉnh Hòa Bình, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Hòa Bình. Krijgen Tỉnh Hòa Bình weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Hòa Bình zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Hòa Bình, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
10:42
:12 Zaterdag, April 27, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Hòa Bình, Vietnam
Zonsopgang | 05:30 |
Zenit | 11:56 |
Zonsondergang | 18:21 |
Alle steden van Tỉnh Hòa Bình, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Hòa Bình
- Xóm Giang
- Bo
- Cối Gạo
- Xóm Chang
- Thị Trấn Thanh Hà
- Xóm Bua
- Bản Chum
- Làng Cay
- Làng Sua
- Benh Mô
- Xóm Khú
- Suối Cỏ
- Xóm Phéo
- Dăm Hạ
- Hang Thau
- Phượng Sồ
- Xóm Cút
- Tuân Lộ
- Xóm Mi
- Gi Thượng
- Làng Bakenn
- Làng Hoang
- Xóm Gioc Khoi
- Xóm Man
- Mỏ Nẻ
- Chợ Cay
- Làng Mận
- Lộc An
- Mại Thôn
- Đôi Khi
- Xóm Đắt
- Làng Duot
- Nháp Ngoại
- Khoang Bưu
- Làng Mõ
- Ngọc Trạc
- Tức Mặc
- Bản Van
- Làng Mạc
- Làng Nưa
- Làng Re
- Làng Sào
- Bến Chùa
- Chong Khan
- Douy Bouy
- Làng Can
- Làng Co Gạo
- Làng Moi
- Róc Khơi
- Na Quhi
- Xóm Thâu
- Bản San
- Nà Mèo
- Xóm Tầm
- Bo Men
- Đồng Sông
- Qui Hậu
- Làng Rụt
- Đa Phúc
- Đồng Đài
- Làng Biêng
- Vĩnh Dồng
- Làng Luông
- Xóm Cơi
- Làng Thôi
- Mỹ Tây
- Bo Cai
- Mai Thượng
- Tun Kay
- Xóm Xung
- Làng Kẽ Xó
- Bản Suối Ky
- Chùa Yên
- Suối Nội
- Sẳng Nưa
- Xóm Tấu
- Dôi Lao
- Triéng Xén
- Địch Giáo
- Vo Côi
- Hai Ha
- Làng Tray
- Phong Phú
- Vĩnh Đồng
- Xóm Đầm Lâm
- Bay Dong
- Bắc Sơn
- Bắc Phong
- Bản Bang
- Làng Sô
- Suối Rút
- Triều Thủy
- Kỳ Sơn
- Con Dan
- Đại Mỗ
- Suối Chuôn
- Suối Rem
- Tức Tranh
- Bản Tie Ne
- Định Cư
- Ho Hai
- Làng Houm
- Muang Chù
- Nàt Sơn
- Phù Biêng
- Phương Lâm
- Xóm Dong Ruộng
- Tân Pheo
- Diềm Trọng
- Bô Phoi
- Chiềng Cang
- Làng Cỏ
- Nhượng Lão
- Suối Dân
- Nà Phang
- Chí Gao
- Xóm Rộc
- Ngọc Mỹ
- Yên Mông
- Sào Hạ
- Đồng Bảng
- Xóm Nách
- Bên Đò
- Chộ Bờ
- Cư Nhân
- Đong Đanh
- Đông Lai
- Đồng Nhân
- Đồng Thung
- Hom Hao
- Khồ Lach
- Làng Hit
- Làng Mon
- Suối Dáy
- Tư Nê
- Tương Tre
- Xóm Nè
- Xóm Mùn
- Xóm Hái
- Bản Suối Gioi
- Bo Bouei
- Làng Giuộm
- Làng Khem
- Lương Thân
- Mai Châu
- Phương Lâm
- Quê Rù
- Quỳnh Lâm
- Som Jô
- Thon Sâm
- Xóm Sóng
- Xóm Su
- Bàng Già
- Làng Cành
- Bay Nhia
- Bên Trai
- Dồng Bột
- Làng Lâm
- Làng Rech
- Bản Mọc
- Xóm Bưng
- Xóm Chiêng
- Xóm Vôi
- Mường Khến
- Bản Giem
- Đồng Thuy
- Làng Boi
- Làng Đôi Vong
- Làng Hoac
- Làng Khi
- Làng Moi
- Làng Ngu
- Làng Sống
- Làng Xong
- Som Sam
- Tuổng Đồi
- Nà Mười
- Bản Tấu
- Canh Lãm
- Dông Xói
- Làng Diâm
- Thu Lu
- Xóm Muc
- Xóm Núi
- Xóm Vé
- Thụng Trâm
- Đồng Bền
- Dong Ruong
- Đông Triềng
- Hạ Bì
- Làng Bea
Over Tỉnh Hòa Bình, Vietnam
Bevolking | 803,300 |
Tel weergaven | 25,108 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,626,826 |