Alle tijdzones in Tỉnh Hà Giang, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Hà Giang. Krijgen Tỉnh Hà Giang weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Hà Giang zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Hà Giang, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
13:48
:39 Zondag, April 28, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Hà Giang, Vietnam
Zonsopgang | 05:29 |
Zenit | 11:57 |
Zonsondergang | 18:25 |
Alle steden van Tỉnh Hà Giang, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Hà Giang
- Bản Lùng Vai
- Bản Tchan
- Bản Ma Lỳ Sán
- Bản Miêng
- Bản Lăp
- Ta Chải
- Vai Lúng
- Loung Heu
- Bản Lục Pằn
- Ki Tchai
- Ngòi Cái Dộng
- Suy Tung Su
- Nà Luông
- Bản Ngao
- Nam Hoc
- Nan Ti
- Sin To
- Làng Pinh
- Nam Duoc
- Bản Thảo Lũng
- Tòng Táo
- Bản Ba Tắn
- Bản Nấm Trà
- Bản Ven
- Pieng Lung
- Ta Yao Phang
- Bản Tròa Lủng
- Bản Nậm Xỏm
- Nam Tin
- Bản Nà Vuông
- Tổ Bốn
- Tổ Một
- Tà Lượt
- Bao Phung
- Kouei Miay
- Ngòi Sung
- Nìn Nưa
- Mao Sao Ping
- Bản Páo Chải
- Vá Thàng
- Lung Buông
- Bản Bắc Lẽ
- Lung Khuối
- Lùng Tráng
- Na Đông
- Na Tàn
- Bản Khuổi Chang
- Tiến Dũng
- Bản Lũng Cao
- Bản Phố
- Đồng Rôm
- Bản Thèn Ván
- Minh Hạ
- Bản Sáp
- Kouei Louong
- Bắc Xảo
- Thị Trấn Đồng Văn
- Bản Pạc Xỉ
- Thị Trấn Vĩnh Tuy
- Bản Bò Lóa
- Khâu Nhòa
- Lũng Quốc
- Bản Na Dinh
- Kheo Loc
- Tả Vải
- Cốc Lũng
- Minh Thành
- Cao Tchou
- Nà Lại
- Làng Ha
- Nòm Ta
- Tiên Kiều
- Bản Thông Khun
- Bản Phỉn Tảo
- Na Hoác
- Trung Thành
- Kiang Tchoung
- Bản Cốc Lầy
- Quyết Thắng
- Nậm Bút
- Cu Sung
- Chợ Kem
- Bản Nà Đuốc
- Bản Khâu Nhòa
- Bản Mã Lùng
- Làng Se
- Bản Na Pan
- Bản Phia Boóc
- Nà Sài
- Khâu Vạc
- Bản Goai
- Kang Tong
- Nàm Ké Dông
- Tả Luồng
- Ma Ngán Sán
- Kim Thạch
- Bản Miang
- Dong Pu
- Khao Lan
- Long Bon
- Na Tchoung
- Bản Xin Chải
- Ta Pan
- Yên Bình
- Đoàn Kết
- Trung Tâm
- Lúng Rày
- Lùng Lý
- Nam Khoa
- Sou Mia Quan
- Xà Phìn
- Bản Tiên Minh
- Thượng Bình
- Bản Vẽn
- Hoàng Su Phì
- Làng Dan
- Trinh Tường
- Ninh Tiến
- Tân Bình
- Khau Cua
- Bản Kin
- Coc Nié
- Ta Lang
- Bản Thâm Khiêu
- Lùng Càng
- Gia Vài
- Bản Bản Lý
- Bản Ong
- Làng Kok
- Làng Miêng
- Nam Tham
- Nàm Xáo
- Bản Lùng Mẩu
- Bản Cốc Pú
- Bản Sán Khấu Sủ
- Bản Rẫy
- Bản Đồn Điền
- Bản Nà Nhùng
- Suây Thầu
- Bản Phai
- Hiệp Thuận
- Bản Dong
- Bản Kai
- Bản Man Tchou
- Bàn Khấu Xỉnh
- Khôi Ma
- Kouei Man
- Bản Khuổi Phủng
- Làng Mán
- Muong Cha
- Phai Ha
- Po Lò
- Bản Thanh Tâm
- Bản Nà Đon
- Nà Dình
- Bản Cốc Phát
- Bản Lù
- Làng Lái
- Bản Tham
- Bản Vàn
- Khuổi Sôm
- Lồ Lố Thàng
- Nam Ngàc
- Nà Môi
- Na Nương
- Niêm Sơn
- Phương Dộ
- Bản Pôm Cút
- Bản Nậm Dẩn
- Cốc Cam
- Nà Khoang
- Cổng Trời Một
- Vinh Quang
- Há Đê
- Bản Lùng Cuối
- Khun Làng
- Bằng Hành
- Bản Kẹp
- Bản Nam Ngan
- Hoang Nam Dông
- Làng Sio Phong
- Năm Mý Động
- Nam Ric
- San Toung
- Bản Thâm Lĩ
- Bản Nà Ván
- Bản Ngồ
- Bản Nam
- Sẻo Sà Lủng
- Bản Lục Pèn
- Ngài Sáng
Over Tỉnh Hà Giang, Vietnam
Bevolking | 705,100 |
Tel weergaven | 35,736 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,628,841 |