Alle tijdzones in Gia Lai, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Gia Lai. Krijgen Gia Lai weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Gia Lai zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Gia Lai, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
14:20
:13 Zaterdag, April 27, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Gia Lai, Vietnam
Zonsopgang | 05:27 |
Zenit | 11:44 |
Zonsondergang | 18:02 |
Alle steden van Gia Lai, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Pleiku
- Plei Toun Breng
- Pơ Plei Jrirang
- Plei Tập
- Plei Trăng Klăh Hơ Kiêng
- Buon De
- Làng Chai
- Plei Mil
- Làng Yun
- Toát
- Plei Hyơk Một
- Làng Húp
- Plei Ring Một
- Plei Đu
- Uyen Hung
- Dinh Điền Dak Quon
- Quý Đức
- Plei Xôme
- Tro Ktu
- Plei Ma Um
- Thôn Hai
- Ban Ba Mla
- Kon Gang Yeng
- Plei Bơn Hol
- Khóm Mười Một
- Hrút
- Plei Kuenh Kla
- Plei Monou Tuong
- Plei K’ Oranh
- Thôn Hai
- Thôn Hai
- Plei Chup
- Plei Kô
- Hà Mông
- Khu Phố Sáu
- De Toï
- Kon Côt
- Plei Lim
- Khóm Piêu
- Plei Tuok
- Mỹ Phước
- K Bang
- Plei Dra
- Kon Giong
- Plei Kop
- Catecka
- De Đac Bôt
- Dè Poui
- Kon Blo Yé
- Phú Sơn
- Plei Al
- Plei Ho Cham
- Đắk Yang
- Plei Djirl
- Buôn Ma Nin
- Dè King Dour
- Plei Dei
- Plle Măng
- Ban Oy Thua
- Kon Gang
- Kon Mahar
- Plei Kơtêng
- Plei Pan Lan
- Plei Ya Gran
- Khóm Năm
- De Bơ Dran
- Plei Bon Xorr
- Tân Định
- Khóm Mười
- Plei Pôé
- Tân An
- Khóm Bốn
- Ban Chreo Panang
- Plei Bung Bang
- Thắng Lợi
- Gơ Rọi
- Cà Liếp
- Kannack
- Plei Thaie Djirao
- Khóm Ba
- Làng Tra
- Plei Ya Pô
- Plei Ngọk Ma Dung
- Làng Bang
- Buôn Ma Nhiu
- Plei Ko Lênh
- Plei Toum
- Ya Ma Lớn
- Kon Lok
- Plei Kuing Xorr
- Plei Poô Gròng
- Plei Deup
- Plei Ja Bruk Rơngol
- Làng Ta Liết
- Khóm Sáu
- Đội Mười Lăm
- Khu Phố Hai
- Plei Kênh Săn
- Bản Tơ Khế
- Buôn Banh
- Kon Vong
- Kon Xelang
- Plei Klah
- Plei Ta Moc
- Plei Trop
- Pơlei Meo
- Buôn Hiao
- Chư Sê
- Buôn Chơ Ma
- Ban Thiek
- Plei Kok
- Plei Trăng Klăh Bơt
- Plei Xo
- Pley Ngol Ma Ch’rong
- Plei Pa Ai Briu Một
- Ban Tul Ma Dek
- Dè Nia
- Plei Bang
- Plei Bangal
- Plei Cha Krey
- Plei Dong Tok
- Plei Gao Klăh
- Plei Krẽh
- Plei Poui
- Làng Ghép
- An Luỹ
- Bôn Biah B
- Plei Pa Ai Trong
- Đắk Ru
- De Latang Ye
- Plei Neh Làng
- Plei Xieu
- Bôn Tul
- Bưu Tinh Tu
- Buôn Thăm
- Ma Lin Một
- Ji Kết
- Ban Oy Blak
- Plei Kor Trang
- Plei Kuing Ya Kian
- Plei Loutte
- Làng Keo
- Khu Phố Năm
- An Khê
- Ban Ma Rik
- Dè Alay Kour
- Làng Beng
- Plei Bong
- Plei Hơlim
- Plei Jut
- Plei Keo Xiou
- Xa Lam Dê
- Plei Ia GMít
- De Xol
- Kon Kô Mô
- Plei Cha Kray
- Plei Girao M’nou
- Plei Lao Tchin
- Plei Lou Ngo
- Plei Oluk Tur
- Plei Piơm
- Plei Plo
- Plei Pơtao Kla
- Plei Tenau
- Plei Tơdrah
- Plei Pa Ma Đak
- Làng Kbiêu
- Khu Phố Bảy
- De Botuk
- De Klah
- Kon Chara
- Kong Greck
- Plei Dap Rao
- Plei Mrong Yố
- Plei Ya Kavn
- Ma Rin Hai
- Thôn K’Lan
- Bi De
- Bản Jứ Ma Hoét
- Ban Tieng
- De Blen Pok
- De Keung
- Dè Klou Pham
- Ngô Sơn
- Phú Danh
- Plei Bô
- Plei Doch
- Plei Gao Klăh
- Plei Kuing Hô
- Plei Pham Kol
- Plei Thê
- Làng Sơ
Over Gia Lai, Vietnam
Bevolking | 1,277,600 |
Tel weergaven | 35,149 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,627,054 |