Alle tijdzones in Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Cao Bằng. Krijgen Tỉnh Cao Bằng weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Cao Bằng zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
21:35
:56 Zaterdag, April 27, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Zonsopgang | 05:25 |
Zenit | 11:53 |
Zonsondergang | 18:21 |
Alle steden van Tỉnh Cao Bằng, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Cao Bằng
- Na Lenh
- Na Noc
- Lũng Vầy
- Kha Mon
- To Lừa
- Bản Khâu Củng
- Cả Xát
- Lảng Luông
- Nà Ay
- Giổc Piẩu
- Song Sien
- Bản Dec
- Khau Lưa
- Làng Pán
- Phiêng Đài
- Bản Lim
- Co Co
- Kiao Xa Ping
- Phia Chiều
- Phiêng Lâu
- Cạm Khang
- Đông Muổng
- Bản Tai
- Khuổi Lin
- Kouei Hoang
- Binh Sung
- Lũng Dảy
- Luỏng Huồng
- Mỏ Sắt
- Bản Mấy
- Khuổi Khuông
- Pấc Cầp
- Thị Trấn Tà Lùng
- Bản Sác Ngà
- Bản Kao
- Bản Sát
- Làng Giước
- Bản Tống Phươn
- Bản Mển
- Bản Tuấn
- Cảng Sốt
- Coc Houng
- Pác Rảo
- Bản Bóng Tẩu
- Làng Siềm
- Loung Nam
- Nà Loa
- No Leou Ping
- Bản Kiểng
- Bản Thang
- Khuổi Phay
- Bản Lang Cá
- Khuổi Mòn
- Lang Ỉn Tảu
- Làng Táy
- Nà Kỳ
- Bản Thâm
- Nà Tuông
- Đán Deng
- Làng Ri
- Nà Hảnh
- Co Siềo
- Cốc Ngôn
- Bản Khau Ca
- Na Kié
- Nà Thộng
- Nà Kéo
- Bản Cai
- Nà Lai
- Bản Lý Vạn
- Bản Nà Quán
- Bản Lung
- Bản Pác Kén
- Giổc Rinh
- Đon Chương
- Nà Tòng
- Giổc Mạ
- Lũng Chang
- Nam Pa
- Nà Mu
- Bản Thừng
- Bản Ta Sa
- Pù Bỏ
- Pac Xin
- Nà Sàn
- Bản Khun
- Đong Lein
- Bản Lũng Pấu
- Giôc Giùng
- Làng Luông
- Nà Lo
- Bản Khuổi Nọi
- Tân Việt
- Khâm Đin
- Làng Pàng
- Làng Rì
- Loung Kuang
- Lũng Sừm
- Nà Tẩu
- Tsenh Phòng
- Bản Rã
- Cốc Phường
- Làng Chung
- Lũng Vào Làng
- Nà Cưởm
- Na Đầu
- Nam Ruang
- Na Siem
- Pác Nậm
- Tan Vầy
- Tẩu Dông
- Nà Pù
- Nà Đẻ
- Bản Bou
- Phiêng Pê
- Phien Kouen
- Thin Ché
- Nà Rái
- Bản Phiêng Mường
- Bản Loung Nọc
- Bản Ruôc
- Khuổi Sẩu
- Làng Cốc Phát
- Làng Muông
- Làng Vài
- Lũng Cuổi
- Lược Khiếu
- Phia Ma
- Phô Trung Thảng
- Pò Lài
- Sam Cao
- Bản Lũng Chang
- Bản Nà Vài
- Bản Lạc
- Cốc Cot
- Coc Man
- Lũng Nọt
- Nà Mạ
- Nam Luong
- Nậm Tồc
- Nà Pài
- Nhi Liêu
- Pac Bó
- Mai Nưa
- Pom Khương
- Coc Pan
- Nà Giái
- Na Tham
- Na Vinh
- Pác Pầu
- Pia Phang
- Xuân Lĩnh
- Bản Nậm Lếch
- Bản Nà Vị
- Quản Vàng
- Na Nhầm
- Bản Bầng Nưa
- Bản Giam
- Bản Toum
- Ca Rài
- Co Rang
- Làng Tao
- Lung Mat
- Lũng Po
- Mẹc Màng
- Na Qiou
- Nà Phố
- Bản Tháng
- Cốc Xâu
- Háng Phiêng Lâu
- Khâu Tây
- Làng Ca Phu
- Làng Mảo
- Làng Ngằm
- Lũng Đa Nưa
- Lũng Mác Mât
- Lũng Ỏ
- Lũng Riễn
- Nà Cài
- Nà Giều
- Nặm Goằm
- Pác Cai
- Pá Ràn
- Phiêng Con Xác Lao
- Sộc Uỳnh
- Tả Sa
- Thụa Úc
- Trùng Thôn
- Bản Nhôn
- Ngàm Vòng
- Bản Kuông
Over Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Bevolking | 528,100 |
Tel weergaven | 45,085 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,627,556 |