Alle tijdzones in Thành Phố Cần Thơ, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Thành Phố Cần Thơ. Krijgen Thành Phố Cần Thơ weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Thành Phố Cần Thơ zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Thành Phố Cần Thơ, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
01:21
:06 Woensdag, Mei 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Thành Phố Cần Thơ, Vietnam
Zonsopgang | 05:35 |
Zenit | 11:55 |
Zonsondergang | 18:15 |
Alle steden van Thành Phố Cần Thơ, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Can Tho
- Khu Vực Năm
- Khu Vực Bốn
- Khu Vực Ba
- Khu Vực Hai
- Khu Vực Sáu
- Khu Vực Một
- Tân An
- Phụng Thạnh Hai
- Định Yên
- Ấp Thạnh Lợi
- Thới Hòa A
- Ấp Tân Thành
- Ấp Thạnh Thới
- Ấp Thới Hòa
- Khu Một
- Ấp Long An
- Thới Hiệp B
- Ấp Trường Phú
- Tân Phú
- Ấp E Một
- Thạnh Lợi Một
- Thới Bình B
- Ấp Trường Thọ
- Thạnh An
- Tân Lợi Một
- Ấp H Một
- Ấp H Hai
- Đông Thạnh
- Ấp Tân Xuân
- Xóm Cảng
- Trường Hào
- Ấp Sáu
- Thới Bình
- Ấp Trung Hưng
- Trường Thạnh
- Tràng Thọ Hai
- Phước Lộc
- Thới Hòa A
- Ấp Tân Lợi
- Long Định
- Đất Mới
- Trường Ninh Hai
- Ấp An Thới
- Ấp Qui
- Ấp Thạnh Mỹ
- Ấp Trung Phát
- Thới Hưng
- Quy Long
- Thạnh Huề
- Ấp Thới Thuận
- Rạch Chùa
- Tân Bình
- Thới Hiệp Hai
- Phụng Quới
- Mỹ Hòa
- Ấp Trường Tây
- Định Khánh A
- Ấp Nhơn Lộc
- Ấp Tân Phú
- Xóm Nhà Thờ
- Mỹ Long
- Ấp Đông Thạnh
- Thới Trinh A
- Thạnh Phú Hai
- Thạnh Lộc Một
- Tân Lợi
- Ấp Thạnh Hưng
- Thạnh Phước Hai
- Đông Hòa
- Trường Đông B
- Ấp Năm
- Bình Dương
- Nhơn Phú
- Yên Hạ
- Trường Khương A
- Ấp Trường Hiệp
- Xóm Đưc Bà
- Đông Hòa
- Lân Quới Hai
- Ấp G Hai B
- Xóm Chủ Sâm
- Lân Quới Một
- Phú Hưng
- Lợi Nguyên B
- Ấp Trường Hòa
- Ấp Trường Thuận
- Tân Mỹ
- Bờ Bao Hai
- Ấp Lợi Đủ
- Ấp Thới Hòa
- Trường Thọ Một
- Ấp Yên Thượng
- Tân Lợi Ba
- Thạnh Xuân
- Quy Lân Năm
- Nhơn Thọ Hai
- Phư Lợi
- Thới Ninh
- Thới Bình Một
- Vĩnh Thành
- Ấp Trường Thuận
- Thạnh Lộc
- Tân Quy
- Bình Dương A
- Đội Bốn
- Phước Lộc
- Đông Hòa
- Đông Hòa
- Đông Thắng
- Đông Quang
- Khu Sáu
- Thới Nhật
- Long Châu
- Ấp Phú Thạnh
- Ba Se
- Cái Răng
- Tân Phước Một
- Trường Trung
- Bình Nhật A
- Thạnh Hưng Hai
- Thạnh Hưng Một
- Thạnh Quới Một
- Ấp D Một
- Đông Thắng
- Khu Bốn
- Khu Bảy
- Ấp Tà Dệt
- Thới Lợi
- Ấp Thới Mỹ
- Bình Thủy
- Thới Xương Một
- Thới Hòa E
- Trường Ninh
- Vĩnh Quy
- Trường Long
- Thạnh Lộc Hai
- Thạnh Quới Một
- Tân Long
- Trường Bình
- Ấp F Hai
- Ấp Bảy
- Lân Thạnh
- Trường Phú A
- Phong Điền
- Thốt Nốt
- Thới Hòa C
- Thạnh Lợi Hai
- Ấp F Một
- Trường Khương
- Thới Hòa A
- Ấp An Khương
- Ấp Lân
- Xóm Kinh Ngan
- Thới Thủy
- Ấp B Một A
- Khu Năm
- Ấp Phụng
- Thới Khánh
- Tân Hòa
- Thới Thuận
- Quy Lân Bốn
- Ấp E Hai
- Tân Lợi
- Đông Thành
- Đông Phước
- Khu Tám
- Thới Hòa
- Ấp G Hai A
- Bình Hòa A
- Ấp Cà Tắc
- Lân Thạnh Một
- Vĩnh Phụng
- Tan Binh
- Ấp Thới Huề
- Cờ Đỏ
- Đội Ba
- Quy Lân Hai
- Ấp D Hai
- Ấp B Một B
- Thới Thành A
- Định Khánh B
- Thới Bình
- Vĩnh Lợi
- Khu Vực Một
- Bình Thường
- Ấp Khánh Hội
- Ấp Thạnh Bình
- Ấp Trung Hưng
- Phú Thứ
- Thới Lai
- Xóm Trảng Năng
Over Thành Phố Cần Thơ, Vietnam
Bevolking | 1,214,100 |
Tel weergaven | 14,063 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,714,638 |