Alle tijdzones in Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Vĩnh Phúc. Krijgen Tỉnh Vĩnh Phúc weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Vĩnh Phúc zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
07:53
:24 Woensdag, Mei 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnam
Zonsopgang | 05:15 |
Zenit | 11:55 |
Zonsondergang | 18:34 |
Alle steden van Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Vĩnh Yên
- Thán Sơn
- Ngọc Bảo
- Cổ Đô
- Xuân Quang
- Đông Xuân
- Nhân Mỹ
- Thạch Trang
- Thộ Trưng
- Minh Đạc
- Yên Hòa
- Lập Thạch
- Thọ Linh
- Tiến Bộ
- Đa Cai
- Xóm Đồi
- Bạch Lưu
- Xóm Đình
- Phú Thư
- Xóm Ngòi
- Nam Hải
- Đại Lợi
- Quang Trung
- Thôn Thiều
- Xóm La
- Làng Giau
- Lung Hoàng
- Đồng Đầm
- Đồng Cả
- Yên Phú
- Báo Văn
- Hạ Chuế
- Hướng Đạo
- Đông Lô
- Cẩm Viên
- Bảo Sơn
- Tam Kỳ
- An Thượng
- Phủ Hoa
- Chi Trại
- Đại Đế
- Làng Cương
- Thụy Điên
- Phú Hạnh
- Bình Sơn
- Bồ Lý
- Trai Ngau
- Đô Lương
- Bích Chu
- Liễn Sơn
- Văn Trung
- Đồng Mô
- Ye Duong
- Chùa Tiếp
- Thanh Xuân
- Hoàng Tân
- Xuân Đàn
- Lũng Ngoại
- Quang Khai
- Quyêt Tâm
- Hoàng Nội
- Hàng Đương
- Vĩnh Tường
- Nhu Sơn
- Đạo Nội
- Xóm Đình
- Lương Thịnh
- Xóm Tram
- Lưu Quang
- Long Thành
- An Lập
- Gia Bang
- Xóm Chơ Vâng
- Vân Nhưng
- Thôn Táo
- Lạc Trung
- Đồng Tâm
- Hương Nghĩa
- Yên Lập
- Xóm Gỗ
- Thống Nhất
- Tân Phú
- Vận Thắng
- Hòa Lac
- Cẩu Giáp
- Nội Mỹ
- Gia Hòa
- Trại Khao
- Xóm Mật
- Làng Mới
- Ai Quôc
- Sơn Xa
- Đông Đạo
- Hữu Thủ
- Sơn Bình
- Thôn Nội
- Gốc Duối
- Đá Trắng
- Xuân Lãng
- Đao Từ
- Khả Đo
- Xuân Phong
- Vân Trực
- Đan Thượng
- Bản La
- Cung Thượng
- Liên Hộ
- Pho To
- Vị Trù
- Xóm Ngọc
- Đồng Tâm
- Hợp Hòa
- Long Cương
- Hữu Phúc
- Lập Thạch
- Xóm Chùa
- Đồng Cao
- Vĩnh Đồng
- Lương Que
- Ngọc Sơn
- Văn Đoàn
- Cao Xá
- Nguyễn Xá
- Cao Quang
- Đại Điền
- Đức Bác
- Lực Diền
- Thê Đồng
- Tú Trưng
- Xóm Trung Hâu
- Yên Lạc
- Xóm Đông
- Xuân Mai
- Thi Đua
- Song Vân
- Viên Thanh
- Xóm Mới
- Trai Chuôi
- Hòa Loan
- Hương Canh
- Làng Đêi
- Xóm Đình
- Xóm Nhãn
- Minh Sơn
- Lạc Sơn
- Vinh Hoa
- Đại Dệ
- Làng Sênh
- Thiện Kế
- Tiên Định
- Nhật Tiến
- Làng Chanh
- Đức Thịnh
- Nghia An
- Thôn Chung
- An Lão
- Thành Công
- Ngọc Liễn
- Nhật Chiểu
- Phù Lập
- Phuong Tri
- Tĩnh Luyện
- Tử Du
- Xóm Đông
- Yên Quán
- Làng Xe
- Đôn Mọc
- Dương Thọ
- Hoằng Xá
- Làng Hà
- Sơn Đình
- Tiên Hương
- Yên Mỹ
- Bắc Ái
- Ao Trạch
- Yên Đạo
- Yên Xá
- Kim Đề
- Đôn Hậu
- Mỹ Khê
- Nội Phật
- Quảng Cư
- Van O
- Đông Bông
- Qui Minh
- Bồ Tỉnh
- Cửu Yên
- Đinh Xá
- Phúc Yên
- Phù Liễn
- Quang Cư
- Thạch Trục
Over Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnam
Bevolking | 1,154,800 |
Tel weergaven | 14,283 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,715,303 |