Alle tijdzones in Tỉnh Quảng Trị, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Quảng Trị. Krijgen Tỉnh Quảng Trị weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Quảng Trị zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Quảng Trị, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
03:59
:52 Woensdag, Mei 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Quảng Trị, Vietnam
Zonsopgang | 05:18 |
Zenit | 11:49 |
Zonsondergang | 18:20 |
Alle steden van Tỉnh Quảng Trị, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Ðông Hà
- Huỳnh Công Đông
- Thôn Tài Lương
- Cam Lộ
- Thôn Mai Đàm
- Thôn Mai Lộc
- Thôn Cam Vủ
- Phượng Gio
- Phú Long
- Trúc Sơn
- Ấp Làng Tre
- Tiến Viên
- Cửa Tùng
- Xuân Hòa
- Gia Lâm
- Làng Tri
- An Ninh
- Làng Phước Môn
- An Đức
- Cao Xá
- Làng Louar
- Le Xa
- Quảng Trị
- Gia Môn
- Mái Sóc
- Minh Hương
- Phú Phương
- Xuân Hòa
- Ly Tôn
- Di Loan
- Làng Hồ
- Trouan Ky
- Đa Nai
- Lễ Môn
- Liêm Công Đông
- Lâm Cao
- Thôn Pùng
- Làng Up
- Sa Doan Mo
- Thôn Khe Xêng
- Xóm Rào Vịnh
- Ấp Xiêm La
- Làng Mổc
- Sá Mùi
- Thôn Hội Yên
- Ra Viêng
- Làng Khoai
- Làng Tra
- Như Lệ
- Trieu Nguyen
- Hà Lợi Trung
- Làng Kat
- Dai Loc
- Thôn Hà My
- Thủy Tú Phương
- Tây Hai
- Đại Độ
- Thôn Kim Đâu Bình
- Thủy Trung
- Xóm Cồn Tòng
- Làng Counon
- Ban Coc
- Tà Leng
- Xa Lơi
- Xóm Noông
- Tân Trúc
- Mỹ Thủy
- Thôn Thương Nghỉa
- An Du Nam
- Thôn Một
- Bến Than
- Làng La Vang Tả
- Thôn Gia Đẳng I
- Thôn An Thái Thương
- Tho Xuân
- Phú Trường
- Pa Nang
- Tân An
- Làng Thiriem
- Ténouo Levir
- Hoan Thanh
- Thôn Kim Long
- Xóm Nhà Đen
- Cổ Mỹ
- Pa Tầng
- A Giơi Cô
- An Xuân
- Tường Vân
- Sa Lang
- Húc Nghi
- Thôn Cóp
- An Binh
- Tân Mỹ
- Trouan
- Hà Lợi Thượng
- Ấp Làng Sen
- Làng Ta Tục
- Mạch Nước
- Thôn Đạo Đầu
- Thôn Hương Thanh
- Làng Huo Ha
- Phú Hùng
- Trung Lương
- An Hòa
- Hà Lợi Tây
- Hoang Xá
- Làng Cóp
- Thôn Hà Xá
- Thiết Tràng
- Bãi Hà
- Làng Pe Sai
- Mai Xá Chanh
- Thôn Cổ Lủy
- Thủy Trung
- Trúc Khê
- Đồng Chó
- Nam Phú
- A Xơi
- Thôn Bốn
- An Xã
- Giêm Hà Trung
- Ta Pương
- Thôn An Mỹ
- Thôn An Nha
- Thôn Nghỉa Phong
- Tan Dinn
- Thương Van
- Triệu Phong
- Trouan
- Vĩnh An
- Cây Tăng
- Thủy Ban
- Gio Linh
- Phước Lệ
- Quan Thué
- Tân Định
- Thanh Liêm
- Thôn An Thái
- Ba Thung
- Thôn Lâp Thach
- Thôn Mai Đang
- Thôn Nhan Biều
- Thôn Trung An
- Xuân Khánh
- Chấp Đông
- Cà Nhổi
- Tà Rùng
- Tân Đi
- Hà Vũng
- Chấp Lễ
- Châu Làng Chánh
- Hà Thượng
- Làng Xoa
- Lễ Xuyên
- Luan Ly
- Pé Ré Khóno
- Sa Mei
- Sa Parr
- Đốc Kinh
- Thôn La Vang Chinh
- Thôn Nhan Biều
- Thôn Quật Xá
- Cồn Vải
- Ka Pay Hai
- Làng Couron
- Lệ Xá
- Minh Huong
- Mỹ Hòa
- Tam Tanh
- Tân Trại Hạ
- Thôn Hội Yên
- Thôn Phú Liễu
- Thôn Văn Phòng
- Thượng Nghĩa
- Xóm Sóng Sóng
- Bản Mới
- Xa Nông
- An Mỹ
- Dinh Điền Xoa
- Lao Bảo
- Tam Boai
- Thiên Chánh
- Thôn An Hòa
- Hoàn Cát
- Tân Mỹ
- Hiền Hòa
- Tân Tài
- A Daigne
- Ấp La Viên
- Ba Ngáy
- Làng Ténouo
- Mỹ Duyẹt
Over Tỉnh Quảng Trị, Vietnam
Bevolking | 616,600 |
Tel weergaven | 22,215 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,714,962 |