Alle tijdzones in Tỉnh Hà Giang, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Hà Giang. Krijgen Tỉnh Hà Giang weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Hà Giang zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Hà Giang, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
03:03
:53 Woensdag, Mei 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Hà Giang, Vietnam
Zonsopgang | 05:15 |
Zenit | 11:57 |
Zonsondergang | 18:39 |
Alle steden van Tỉnh Hà Giang, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Hà Giang
- Bản Tchan
- Bản Lùng Vai
- Bản Miêng
- Bản Ma Lỳ Sán
- Bản Lăp
- Ta Chải
- Vai Lúng
- Nam Tin
- Sin To
- Bản Lục Pằn
- Ki Tchai
- Ngòi Cái Dộng
- Bản Ba Tắn
- Loung Heu
- Bản Thảo Lũng
- Nan Ti
- Suy Tung Su
- Nam Hoc
- Pieng Lung
- Nà Luông
- Bản Ngao
- Nam Duoc
- Ta Yao Phang
- Bản Nấm Trà
- Làng Pinh
- Bản Nậm Xỏm
- Tổ Bốn
- Tòng Táo
- Bản Ven
- Bao Phung
- Bản Nà Vuông
- Bản Páo Chải
- Tà Lượt
- Kouei Miay
- Mao Sao Ping
- Bản Tròa Lủng
- Tổ Một
- Ngòi Sung
- Bản Bò Lóa
- Tiến Dũng
- Lung Buông
- Na Đông
- Bản Bắc Lẽ
- Nìn Nưa
- Lung Khuối
- Na Tàn
- Minh Hạ
- Vá Thàng
- Kouei Louong
- Lùng Tráng
- Thị Trấn Đồng Văn
- Bản Lũng Cao
- Bản Khuổi Chang
- Bản Sáp
- Thị Trấn Vĩnh Tuy
- Bản Phố
- Đồng Rôm
- Bản Thèn Ván
- Bản Pạc Xỉ
- Nà Lại
- Bắc Xảo
- Khâu Nhòa
- Lũng Quốc
- Bản Na Dinh
- Tả Vải
- Kheo Loc
- Bản Cốc Lầy
- Cao Tchou
- Làng Ha
- Bản Thông Khun
- Bản Phia Boóc
- Cốc Lũng
- Na Hoác
- Minh Thành
- Quyết Thắng
- Tiên Kiều
- Bản Phỉn Tảo
- Trung Thành
- Kiang Tchoung
- Nòm Ta
- Làng Se
- Bản Nà Đuốc
- Bản Mã Lùng
- Đoàn Kết
- Nậm Bút
- Bản Khâu Nhòa
- Cu Sung
- Chợ Kem
- Bản Na Pan
- Ma Ngán Sán
- Tả Luồng
- Nà Sài
- Bản Tiên Minh
- Khâu Vạc
- Lúng Rày
- Coc Nié
- Dong Pu
- Làng Dan
- Làng Mán
- Lùng Lý
- Kim Thạch
- Bản Goai
- Nam Khoa
- Na Tchoung
- Yên Bình
- Ninh Tiến
- Thượng Bình
- Kang Tong
- Khao Lan
- Nàm Ké Dông
- Po Lò
- Bản Xin Chải
- Bản Thâm Khiêu
- Tân Bình
- Nà Dình
- Xà Phìn
- Gia Vài
- Bản Kin
- Bản Bản Lý
- Bản Miang
- Bản Vẽn
- Kouei Man
- Long Bon
- Sou Mia Quan
- Ta Pan
- Bản Thanh Tâm
- Thượng Bình
- Bản Rẫy
- Bản Đồn Điền
- Lùng Càng
- Trung Tâm
- Suây Thầu
- Hoàng Su Phì
- Làng Kok
- Làng Miêng
- Nam Tham
- Pin Sảng
- San Toung
- Ta Lang
- Trinh Tường
- Bản Nà Đon
- Bản Lục Pèn
- Bản Man Tchou
- Bàn Khấu Xỉnh
- Lồ Lố Thàng
- Năm Mý Động
- Nàm Xáo
- Phương Dộ
- Bản Pôm Cút
- Cổng Trời Một
- Khau Cua
- Bản Lù
- Hiệp Thuận
- Khun Làng
- Bản Kai
- Bản Ong
- Hoang Nam Dông
- Bản Khuổi Phủng
- Ma Tsao Pu
- Muong Cha
- Na Lúng
- Nam Ngàc
- Nà Môi
- Nam Tchong
- Phai Ha
- Bản Thâm Lĩ
- Bản Ngồ
- Quàn Si
- Vinh Quang
- Bản Phai
- Làng Lái
- Bản Tham
- Cha Yin Tchai
- Khôi Ma
- Na Nương
- Nan Ban
- Niêm Sơn
- Pa Pou
- Bản Lùng Mẩu
- Bản Seo Lử Thận
- Bản Cốc Pú
- Bản Sán Khấu Sủ
- Nà Khoang
- Bản Lùng Cuối
- Bản Nà Nhùng
- Đồng Tâm
- Bản Dong
- Bản Kẹp
- Bản Vàn
- Khao Loc
- Làng Sio Phong
Over Tỉnh Hà Giang, Vietnam
Bevolking | 705,100 |
Tel weergaven | 37,338 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,714,850 |