Alle tijdzones in Tỉnh Sơn La, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Sơn La. Krijgen Tỉnh Sơn La weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Sơn La zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Sơn La, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
03:17
:21 Woensdag, Mei 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Sơn La, Vietnam
Zonsopgang | 05:22 |
Zenit | 12:01 |
Zonsondergang | 18:40 |
Alle steden van Tỉnh Sơn La, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Sơn La
- Bản Khuông
- Bản Thè
- Nà Cương
- Bản Xà Hai
- Bản Suối Dàm
- Nà Sẳng
- Bản Bông
- Bản Nọng Ban
- Bản Na Deng
- Bản Buống
- Co Phường
- Bản Bông Lau
- Bản Mo Tom
- Bản Suối Canh
- Co Mường
- Bản Nà Pát
- Bản Hản
- Bản Suối Bau
- Bản Tạo
- Bản Bãi Bông
- Bản Phiêng Phụ
- Bản A Ma
- Bản Ăng
- Bản Bôn
- Bản Pu Tên
- Bản Sang
- Lung Liên
- Nong Ten
- Hưng Nhân
- Bản Tỉa
- An Miêng
- Bản Ha
- Ko Yé San
- Bản Kim Sơn Hai
- Bản Thẩm Công
- Bản Lọng Lót
- Bản Nà Há
- Bản Hua Na
- Bản Tau
- Lạo Van Chay
- Bản Nưa
- Bản Phiêng Xim
- Kết Hảy
- Bản Che
- Bản Lam
- Bản Na Tong
- Na Pa
- Bản Pá Tong
- Bản Bung
- Pá Cơ Sáng A
- Bản Suối Poi
- Làng Gia
- Khoang Phiêng
- Bản Huôi Chuoc
- Bản Suối Bouè
- To Lang
- Na Póng
- Bản Pá Ban
- Bản Nà Lò Ba
- Bản Đen
- Bản Ốc Một
- Mộc Châu
- Bản Sươn
- Bản Na Gia
- Bản Suối Bương
- Bản Pắc Bẹ A
- Bản Tong Chinh
- Bản Suối Nhet
- Lao Nhi
- Bản Thậy
- Bo Ma
- Tà Niết
- Suối Nhúng
- Bản Pou Sung
- Bản Suối Cong
- Xen Hin
- Bản Ca
- Bản Xà
- Bản Nong Pùng
- Bản Suối Say
- Bản Na Cà
- Bản Hát Lây
- Bản Kiềng
- Cô Sam
- Bản Huổi Cao
- Bản Jay
- Bản Mái
- Bản Pha Hả
- Nguoc Lai
- Bản Én
- Bản Sam Kha
- Nong Lang
- Bản Nông
- Ta Khoa
- Tan Si Ta
- Bản Vỉa Cướm
- Bản Khun Hiên
- Bản Nót
- Bản Phiêng
- Bản San
- Bản Xa
- Phiêng Ban
- Thà So
- Tsu Kan
- Bản Pu Luông
- Tiểu Khu Quyết Thắng
- Tiểu Khu Mười Ba
- Bản Puôn
- Làng Lương
- Mao San
- Chiêng Ve
- Nà Ngùa
- Tô Bang
- Bản Nậm Uôn
- Bản Kiểng
- Bản Bó Đươi
- Nà Zùn
- Bản Bắc
- Bản Hình
- Buom An
- Moi Oc
- Pá Mùng
- Phúc Lợi
- Xóm Băng
- Bản Pá Chặp
- Cang Kéo
- Bản Pă Po
- Bản Phá Thoóng
- Nà Lồi
- Bản Mạnh
- Bản Pho Ngoài
- Bản Noong Boong
- Bản Co Phát
- Tong Tở
- Bản Dầu
- Bản Kouei Khai
- Bản Mồng
- Bản Phá Thoóng
- Hang Hào
- Na Baye Ngoai
- Xen Luong
- Bản Hua Đán
- Bản Huổi Có
- Bản Chom Khâu
- Bản Nong Vai
- Bản Xà Một
- Tân Hưng
- Chim Thương
- Bản Hat Tiêu
- Bản Lạn
- Bản Na Liêng
- Bản No Kouk
- Bản Ót
- Bản Piệng
- Mường Sai
- Bản Co Cại
- Bản Púng
- Bản Nậm Un
- Tiểu Khu Bốn
- Bản Bông Hai
- Bản Phiêng Tỏ
- Bản Suối Cáy
- Bản Năng
- Bản Phong
- Cao Quan
- Tặng Phửng
- Bản Nàng Cấu
- Bản Pạ
- Bản Pá Kìm
- Bản Nà Lò Hai
- Bản Đồng Lỳ
- Củ Một
- Bản Ho
- Bản Pa Nga
- Bản Pôc Tuông
- Muong Chen
- Pá Ma
- Pa Siéou
- Quyết Thắng
- Suối Khen
- Bản A La
- Bản Na Lua
- Pien Kaye
- Bản Pou Co
- Bản Suối Liem
- Làng Chiet
- Làng Vuong
- Phi Ong
- Tam Chat
- Bản Hua Ta
- Ban Na Kham
Over Tỉnh Sơn La, Vietnam
Bevolking | 972,800 |
Tel weergaven | 81,820 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,714,868 |