Alle tijdzones in Tỉnh Lâm Đồng, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Tỉnh Lâm Đồng. Krijgen Tỉnh Lâm Đồng weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Tỉnh Lâm Đồng zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Tỉnh Lâm Đồng, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
03:40
:00 Woensdag, Mei 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Tỉnh Lâm Đồng, Vietnam
Zonsopgang | 05:22 |
Zenit | 11:44 |
Zonsondergang | 18:07 |
Alle steden van Tỉnh Lâm Đồng, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Ðà Lạt
- Đưc Trọng
- Bảo Lộc
- Đinh Văn
- Ấp Đa Thành
- Blao Mrê
- Lahon
- Ấp Xuân An
- Thôn Sáu
- Thôn Một
- An Phước
- Ấp Phước Thánh
- Bondon
- Bu N’roun
- Ấp Đa Thiên
- Pré Rion
- Xóm Lu Tupe
- Thôn Một
- Yout
- Khu Chi Lăng
- Ấp Kim Thạch
- B’sout Latch
- Kanam
- Loan Kré La
- Bon Da M’rong
- Brass Dơm
- Can Rang
- Kon Pang
- Nam Ban
- Bản Đab Lah
- Thôn Hai
- Klong Toum
- Buôn Rơ Sai
- Ấp Bo Ray
- Deur
- Mar Baye
- Dankia
- Bon Tiang Wir
- Phê Loun
- Ấp Thánh Hương
- Bon Tian Neume
- Sré Kop
- Đạ Tẻh
- Ấp Yan Kar Dom
- Da Đeum
- Lạc Nghiệp
- Lâm Biêng
- Dör Da Wang
- Buôn Đa Tê
- Buôn Deun Djiri
- Da M’bor
- Kondo Lieng Dang
- Ấp Tân Hà
- Buôn Treun
- Klong Bơs Liêng Hang
- K’ Nớ Một
- Buôn Tör Lun
- Gia Thạnh
- Ấp Tân Lâp
- Dang Klar
- Hang Lênh
- Thôn Hai
- Cardon S’résang
- Tali Teurlou
- Ấp Túy Sơn
- Buôn Da Kin
- Liêng Trang Một
- Ấp Dang Gia Dit
- M’bung Dagle
- Da Loi
- Buôn Kill Ka Ploung
- Da Kra
- Pho Gnan
- Thôn Bốn
- Thanh Bình
- Buôn Dơng Trang
- Kontom Tria
- Ta Mon
- Conion Brass
- Đại Ninh
- Ấp Man Ling
- Buôn Ke Tang Blang
- Krai
- Buôn Cung Klang
- Kany II
- Tché Réou
- M’lon
- Phi Sua
- Thôn Năm B
- Tie Bour B’Di
- B’latch Kongsip
- Cao Bắc Lạng
- Riong Bolieng
- Bia It Dang Bo
- Djirai
- Kréan
- Riong Serignac
- Santa Maria
- Taleu
- Bdan Deung
- Thôn Ba
- B’sum Bla
- Da Huynh
- Dang Som
- Pang Giong
- Theup
- Blé Sop
- Cirlao Da Kop
- Đinh An
- Djor Lanh
- Pré Boyao
- Ri Hill
- Thôn Ba
- Buôn Đa La
- Tiên Yên
- Thôn Tám
- Bon Tan Djiran B
- Đong Krola
- Kil Moup
- Nghĩa Lâm
- Pang Deung
- Sré Touk
- Xóm Lu Tupe
- Thôn Hai
- Đồng La
- Con Só
- Tà In
- Bon Da Giran Ditt
- Conion Pill
- Gung Rang Dung
- Karang Go
- Ma Am
- Nam Sơn
- Padan
- Thôn Năm A
- Thôn Một
- Thôn Một
- Buôn Pro Trong
- Buôn Tuda Ditt
- Da Krone
- Hiệp Thuận
- Kon Oh
- Buôn Liêng Krăk Hai
- Hương Bình
- Đồng Phát
- Nam Hiệp
- Đồng Nai
- Bon B’sar Nir
- Djira Mour
- Koglam
- Konyang Tao Dung
- Ma Dan
- Rlang Yuk Nung
- Tang Klang
- B’nao
- B’sar Da Houai
- Konteh Sre Pong
- Manline
- Pre Ca Nac
- Tho Méria
- Xã Tân Phát
- Thôn Hai
- Thôn Bốn
- Thôn Hai
- Thôn Tám
- Đa Cao
- Thôn Một
- B Kr’Chia
- Kao Kuil
- Ngọc Sơn
- Xã Clian
- Thôn Ba
- Thôn Sáu
- Ma Bo
- Tân Hiệp
- Da Rhan Blang
- Bon Trao
- Con Yang Dariam
- Gung Rang Ja
- Hương Lâm
- Nam Sơn
- Pang Tang
- Phi Dang
- Riong Sereigne
- Tchirong Tambor
- Vĩnh Ninh
- Thôn Hai
- Thôn Một
- Thôn Ba
- Thiện Chí
- Bun Ko
- Bu N’dren
Over Tỉnh Lâm Đồng, Vietnam
Bevolking | 1,198,800 |
Tel weergaven | 26,523 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,714,922 |