Alle tijdzones in Ho Chi Minhstad, Vietnam
Huidige lokale tijd in Vietnam – Ho Chi Minhstad. Krijgen Ho Chi Minhstad weer en netnummers, tijdzone en zomertijd. Verken Ho Chi Minhstad zonsopgang en zonsondergang, maansopkomst en maansondergang, bevolking in Vietnam, telefooncode in Vietnam, valuta code in Vietnam.
Huidige tijd in Ho Chi Minhstad, Vietnam
Tijdzone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT verschuiving +07:00
07:57
:54 Woensdag, Mei 29, 2024
Zonsopgang en zonsondergang tijd in Ho Chi Minhstad, Vietnam
Zonsopgang | 05:29 |
Zenit | 11:50 |
Zonsondergang | 18:12 |
Alle steden van Ho Chi Minhstad, Vietnam waar we tijdzones kennen
- Ho Chi Minhstad
- Củ Chi
- Cần Giờ
- Chợ Câu
- Bà Quẹo
- Cây Sộp
- Đông Hưng Thuân
- Tân Sơn Nhì
- Thông Tây Hội
- Đông Nhút
- Quận Bình Thạnh
- Ấp Qui Đông
- Ấp Bảy
- Tân Lơi
- Ap Mieu Dien
- Mỹ Trung
- Ấp Mười Một
- Tam Bình
- Ấp Giữa
- Khánh Bình
- Ấp Nhà Viêc
- Hiêp Bình Xá
- Đông Thanh
- Phước Kiến
- Ấp Thương
- Bào Cạp
- Bình Đông
- Tấn Hòa
- Tân Tạo
- Saigon, Gia Định
- Ấp Ba
- Xóm Ông Đội
- Ấp Ba
- Xóm Phong Thuân
- Ấp Ba
- Ấp Long Thạnh
- Ấp Trùm Tri
- Ấp Năm
- Ngũ Phườc
- Phú Tho
- Ấp Tiền
- Tân Bình
- Ấp Ba
- Ấp Tám
- Ấp Ba
- Gìồng Trầu
- Vĩnh Bình
- Ấp Bắc Lân
- Bình Đăng
- Phước Mỹ
- Tân Thuận Đông
- Ấp Chánh
- An Định
- Xóm Phú Đinh
- Trung Nhât
- Ấp Bình Hòa
- Ấp Phước Thới
- Phước Hòa
- Ấp Bốn
- Hanh Thông Xã
- Bình Thạnh
- Ấp Đông Hiệp
- Phú Hộp
- Saigon, Gia Dinh
- Đồng Lớn
- Ấp Dồng Thành
- Ấp Hai
- Bánh Téc
- Ấp Một
- Bình Hưng
- Trung Mỹ Tây
- Xóm Chuối
- Tân Quí Đông
- Ấp Một
- An Lạc
- Tân Nhựt
- Hòa Hiệp
- Bình Khánh
- Ấp Chợ
- Ấp Thới Hòa
- Đại Thanh
- Thanh Mỹ Tây
- Mỹ Thũy
- Ấp Mười
- Âp Đông Nhì
- Lương Phú
- Phong Đước
- Xóm Rạch Ngang
- Phú Long
- Tân Thới Nhứt
- Mỹ Hòa Hai
- Cư xá Phú Lâm B
- An Phú Đông
- Quận Bốn
- Ấp Năm
- Ấp Bốn
- Ấp Hai
- Tân Xùân
- Ấp Thới Thanh
- Tân Kiên
- Xóm Thù Mỹ
- Cầu Cống
- Ấp Chín
- Xóm Châu Tối
- Ấp Tân Hòa
- Hưng Long
- Quận Sáu
- Ấp Ba
- Ấp Một
- Ấp Năm
- Đông Lân
- Ấp Hai
- Tân Đinh
- Lan Nhút
- Lang Khoa
- Ấp Bình Chánh
- Ấp Đông
- Ấp Hòa Quy
- Tân Sơn Hòa
- Xóm Giồng Trầu
- Thạnh My Lợi
- Khóm Mười Ba
- Ấp Một
- Ấp Năm
- Thạnh Mỹ Lợi
- Ấp Bình Giao
- Ấp Bình Qứi
- Ấp Hưng
- Ấp Trảng Lắm
- Phú Xuân Hội
- Tân Thạnh Đông
- Xá Mới
- Xóm Tân Nhơn
- Bén Cát
- Thạnh Lộc
- Phước Long
- Phú Lac
- Đa Phước
- Gia Định
- Hòa Thới
- Khánh Hội
- Xóm Ông Đội
- Ấp Bốn
- Quận Mười
- Cầu Bông
- Ấp Bốn
- Cư Xá Phú Lâm A
- Bình Phước Ba
- An Xuân
- Bình Phước
- Ấp Nhì
- Ấp Tây
- Bình Điền
- Xá Sa Nhỏ
- Quận Mười Một
- Bầu Nai
- Ấp Một
- Giồng Cát
- Tân Tiến
- Ấp Hậu
- Ấp Bốn
- Lôc Hòa
- Lan Trung
- An Nhơn Tây
- Cầu Mương Chuôi
- Chánh Hưng
- Chí Hòa
- Gò Vấp
- Xóm Lục Viên
- Lý Thái Bủ
- Ấp Ba
- Ấp Bốn
- Ấp Ba
- Mỹ Khánh A
- Phú Bình
- Bình Chánh Hai
- Dân Thắng Hai
- Thạnh An
- Ấp Ba
- Bến Đò
- An Nhơn Xã
- Ấp Bình Thiên
- Ấp Trung Nhì
- Bào Chừa
- Binh Trưng
- Gia Be
- Xóm Bến Cỏ
- Ấp Bốn
- Ấp Năm
- Xóm Phú Thới
- Tân Hưng
- Ấp Bàu Trâm
Over Ho Chi Minhstad, Vietnam
Bevolking | 12,865,411 |
Tel weergaven | 22,515 |
Over Vietnam
ISO-landcode | VN |
Gebied van land | 329,560 km2 |
Bevolking | 89,571,130 |
Hoogste-niveaudomein | .VN |
Valuta code | VND |
Telefooncode | 84 |
Tel weergaven | 1,715,311 |